Vòng 30
20:00 ngày 20/04/2024
Anderlecht II
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Club Brugge Ⅱ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 3
0.90
U 3
0.90
1
1.82
X
3.70
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.75
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Anderlecht II Anderlecht II
Phút
Club Brugge Ⅱ Club Brugge Ⅱ
5'
match pen 0 - 1 Victor Barbera
Anas Tajaouart 1 - 1
Kiến tạo: Mohamed Bouchouari
match goal
8'
30'
match goal 1 - 2 Lenn De Smet
Kiến tạo: Victor Barbera
Nunzio Engwanda match yellow.png
35'
45'
match yellow.png William Simba
Luca Monticelli match yellow.png
46'
55'
match yellow.png Joaquin Seys
88'
match yellow.png Kaye Furo
90'
match yellow.png Lenn De Smet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht II Anderlecht II
Club Brugge Ⅱ Club Brugge Ⅱ
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
11
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
420
 
Số đường chuyền
 
432
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
8
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Thử thách
 
1
60
 
Pha tấn công
 
57
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 57.67%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.8
55.4% Kiểm soát bóng 55.9%
10.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht II (30trận)
Chủ Khách
Club Brugge Ⅱ (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
4
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
3
3
HT-B/FT-B
3
1
5
4