Vòng 5
23:30 ngày 20/04/2024
Atromitos Athens
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
AE Kifisias
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
2.15
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Atromitos Athens Atromitos Athens
Phút
AE Kifisias AE Kifisias
Aguibou Camara 1 - 0 match goal
16'
26'
match yellow.png Dario Canadija
33'
match yellow.png Mateus Criciuma
Diego Martin Valencia Morello match yellow.png
45'
Antonis Trimmatis match yellow.png
59'
64'
match goal 1 - 1 Morgan Schneiderlin
Kiến tạo: Panagiotis Pritsas
68'
match goal 1 - 2 Mateus Criciuma
Kiến tạo: Victor Klonaridis
Aguibou Camara match yellow.png
74'
80'
match yellow.png Luka Capan
90'
match yellow.png Giannis Nikopolidis
90'
match yellow.png Ivan Milicevic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atromitos Athens Atromitos Athens
AE Kifisias AE Kifisias
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
22
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
431
 
Số đường chuyền
 
289
20
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
18
87
 
Pha tấn công
 
79
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5
4.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 47%
16.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.9
3.5 Phạt góc 4.6
3.4 Thẻ vàng 2.8
4 Sút trúng cầu môn 5.2
52.4% Kiểm soát bóng 44.1%
14.1 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atromitos Athens (37trận)
Chủ Khách
AE Kifisias (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
10
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
4
5
7
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
3
2
4
2