Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Carlisle United
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Wycombe Wanderers
Địa điểm: Brunton Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 2.25
0.81
U 2.25
1.01
1
3.25
X
3.60
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.14
O 1
1.01
U 1
0.81

Diễn biến chính

Carlisle United Carlisle United
Phút
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Harrison Neal match yellow.png
4'
15'
match goal 0 - 1 Garath McCleary
Kiến tạo: Dale Taylor
Alfie Mccalmont 1 - 1 match goal
28'
45'
match yellow.png Freddie Potts
49'
match goal 1 - 2 Richard Kone
58'
match change Matt Butcher
Ra sân: Freddie Potts
58'
match change Kieran Sadlier
Ra sân: Gideon Kodua
Paul Huntington
Ra sân: Samuel Lavelle
match change
65'
Jordan Gibson
Ra sân: Jack Diamond
match change
65'
Anton Dudik
Ra sân: Georgie Kelly
match change
65'
Anton Dudik match yellow.png
66'
75'
match goal 1 - 3 Garath McCleary
Kiến tạo: Luke Leahy
80'
match change David Wheeler
Ra sân: Dale Taylor
80'
match change Sam Vokes
Ra sân: Richard Kone
Aran Fitzpatrick
Ra sân: Jack Armer
match change
85'
88'
match change Joseph Mark Jacobson
Ra sân: Garath McCleary

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Carlisle United Carlisle United
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
392
 
Số đường chuyền
 
395
63%
 
Chuyền chính xác
 
68%
12
 
Phạm lỗi
 
16
53
 
Đánh đầu
 
67
27
 
Đánh đầu thành công
 
33
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
33
16
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
135
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Paul Huntington
7
Jordan Gibson
29
Aran Fitzpatrick
37
Anton Dudik
16
Jayden John-Lloyd Harris
13
Gabriel Breeze
18
Jack Ellis
Carlisle United Carlisle United 4-1-3-2
4-2-3-1 Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
40
Lewis
3
Armer
26
Barclay
5
Lavelle
2
Back
33
Neal
22
Mellish
27
Diamond
10
Mccalmon...
9
Kelly
35
Armstron...
25
Ravizzol...
26
McCarthy
17
Low
5
Joseph
10
Leahy
4
Scowen
19
Potts
12
2
McCleary
20
Taylor
28
Kodua
24
Kone

Substitutes

23
Kieran Sadlier
7
David Wheeler
8
Matt Butcher
9
Sam Vokes
3
Joseph Mark Jacobson
6
Ryan Tafazolli
29
Nathan Shepperd
Đội hình dự bị
Carlisle United Carlisle United
Paul Huntington 6
Jordan Gibson 7
Aran Fitzpatrick 29
Anton Dudik 37
Jayden John-Lloyd Harris 16
Gabriel Breeze 13
Jack Ellis 18
Carlisle United Wycombe Wanderers
23 Kieran Sadlier
7 David Wheeler
8 Matt Butcher
9 Sam Vokes
3 Joseph Mark Jacobson
6 Ryan Tafazolli
29 Nathan Shepperd

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 49%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4
46.2% Kiểm soát bóng 45.6%
9.7 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Carlisle United (51trận)
Chủ Khách
Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
10
9
3
HT-H/FT-T
2
8
5
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
5
5
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
1
5
HT-B/FT-B
10
3
8
7

Carlisle United Carlisle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Paul Huntington Defender 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.11
35 Luke Armstrong Tiền đạo cắm 2 1 0 19 12 63.16% 2 3 30 6.52
40 Harry Lewis Thủ môn 0 0 0 33 15 45.45% 0 0 36 5.27
9 Georgie Kelly Tiền đạo cắm 0 0 2 12 7 58.33% 0 2 25 6.12
5 Samuel Lavelle Defender 1 0 0 26 16 61.54% 0 3 30 5.25
7 Jordan Gibson Tiền vệ công 1 1 3 13 12 92.31% 1 0 18 6.61
22 Jon Mellish Defender 1 0 0 25 17 68% 2 3 45 6.17
26 Ben Barclay Defender 1 0 0 39 23 58.97% 0 6 53 6.4
10 Alfie Mccalmont Midfielder 3 1 0 45 32 71.11% 1 0 62 7.27
27 Jack Diamond Cánh trái 1 1 1 13 9 69.23% 2 0 25 6.31
3 Jack Armer Defender 0 0 2 24 16 66.67% 5 2 45 6.54
2 Finley Back Defender 0 0 0 42 21 50% 0 3 65 6.47
33 Harrison Neal Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 32 59.26% 0 2 66 6.06
29 Aran Fitzpatrick Defender 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 6.05
37 Anton Dudik Midfielder 0 0 0 10 6 60% 0 1 14 5.82

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Vokes Forward 0 0 1 4 3 75% 0 2 7 6.15
12 Garath McCleary Defender 3 2 1 36 26 72.22% 4 5 55 8.76
3 Joseph Mark Jacobson Defender 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.1
7 David Wheeler Midfielder 0 0 0 6 3 50% 1 2 11 6.2
4 Josh Scowen Midfielder 1 0 0 43 32 74.42% 0 0 52 6.65
10 Luke Leahy Defender 1 0 4 55 34 61.82% 6 0 82 7.77
26 Jason McCarthy Defender 0 0 1 47 35 74.47% 2 0 73 6.48
23 Kieran Sadlier Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 1 15 5.97
8 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 9 60% 0 1 20 6.24
20 Dale Taylor Forward 3 0 1 19 13 68.42% 0 1 40 7.01
25 Franco Ravizzoli 0 0 0 32 16 50% 0 1 39 6.6
5 Christian Forino Joseph Defender 1 0 0 27 20 74.07% 0 6 37 7.07
19 Freddie Potts Midfielder 1 0 2 31 21 67.74% 0 2 44 6.95
17 Joe Low Defender 1 0 0 35 25 71.43% 0 7 49 7.18
28 Gideon Kodua Midfielder 0 0 0 8 6 75% 1 0 25 6.11
24 Richard Kone Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 22 14 63.64% 1 5 47 8.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ