Vòng
01:00 ngày 04/05/2024
Chelsea U21
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Brighton U21

90phút [3-3], 120phút [5-4]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.88
O 3.75
0.90
U 3.75
0.74
1
1.80
X
4.33
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 1.5
0.90
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Chelsea U21 Chelsea U21
Phút
Brighton U21 Brighton U21
Diego Moreira 1 - 0
Kiến tạo: Tyrique George
match goal
22'
26'
match yellow.png Ben Jackson
34'
match goal 1 - 1 Benicio Baker Boaitey
Kiến tạo: Thomas McGill
40'
match yellow.png Ruairi McConville
Dujuan Richards 2 - 1 match goal
41'
Dujuan Richards match hong pen
41'
Zak Sturge match yellow.png
47'
Dujuan Richards 3 - 1 match goal
60'
72'
match goal 3 - 2 Joshua Duffus
Kiến tạo: Luca Barrington
85'
match goal 3 - 3 Leigh Kavanagh
99'
match yellow.png Leigh Kavanagh
Jimmy Morgan 4 - 3
Kiến tạo: Harrison McMahon
match goal
105'
105'
match goal 4 - 4 Joshua Duffus
Kiến tạo: Caylon Vickers
Zain Silcott-Duberry 5 - 4 match goal
117'
Richard Olise match yellow.png
119'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea U21 Chelsea U21
Brighton U21 Brighton U21
4
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
23
12
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
104
 
Pha tấn công
 
127
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 2
9.67 Sút trúng cầu môn 8.67
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.9
5.7 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 1.9
7.9 Sút trúng cầu môn 5.1
40% Kiểm soát bóng 49.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea U21 (39trận)
Chủ Khách
Brighton U21 (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
4
5
HT-H/FT-T
0
3
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
5
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
2
5
1
1
HT-B/FT-B
2
5
2
4