Vòng 4
01:00 ngày 21/04/2024
KAA Gent
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Mechelen
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.53
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Mechelen Mechelen
22'
match yellow.png Islam Slimani
Stefan Mitrovic
Ra sân: Ismael Kandouss
match change
23'
Jordan Torunarigha match yellow.png
34'
Tarik Tissoudali 1 - 0
Kiến tạo: Archie Brown
match goal
37'
62'
match goal 1 - 1 Islam Slimani
Kiến tạo: Daam Foulon
Omri Gandelman 2 - 1 match goal
65'
69'
match change Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Mory Konate
69'
match change Norman Bassette
Ra sân: Nikola Storm
69'
match change Patrick Pflucke
Ra sân: Daam Foulon
Hong Hyun Seok 3 - 1
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
match goal
74'
Franck Surdez
Ra sân: Kevin Mathias Fernandez Arguello
match change
76'
Sven Kums
Ra sân: Hong Hyun Seok
match change
76'
79'
match change Lion Lauberbach
Ra sân: Islam Slimani
80'
match change Geoffry Hairemans
Ra sân: Kerim Mrabti
Momodou Sonko
Ra sân: Tarik Tissoudali
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Mechelen Mechelen
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
531
 
Số đường chuyền
 
482
8
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
108
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Stefan Mitrovic
16
Daniel Schmidt
34
Jorthy Mokio
14
Daisuke Yokota
24
Sven Kums
8
Pieter Gerkens
29
Laurent Depoitre
19
Franck Surdez
9
Momodou Sonko
KAA Gent KAA Gent 3-4-1-2
3-4-2-1 Mechelen Mechelen
33
Roef
23
Torunari...
4
Watanabe
5
Kandouss
3
Brown
6
Gandelma...
13
Sart
18
Samoise
7
Seok
28
Arguello
10
Tissouda...
1
Coucke
42
Garanang...
27
Bates
22
Cobbaut
23
Foulon
8
Konate
16
Schoofs
21
Mbombo
19
Mrabti
11
Storm
13
Slimani

Substitutes

15
Yannick Thoelen
6
Jannes Van Hecke
5
Sandy Walsh
34
Ngal Ayel Mukau
35
Bilal Bafdili
7
Geoffry Hairemans
77
Patrick Pflucke
70
Norman Bassette
20
Lion Lauberbach
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Stefan Mitrovic 20
Daniel Schmidt 16
Jorthy Mokio 34
Daisuke Yokota 14
Sven Kums 24
Pieter Gerkens 8
Laurent Depoitre 29
Franck Surdez 19
Momodou Sonko 9
KAA Gent Mechelen
15 Yannick Thoelen
6 Jannes Van Hecke
5 Sandy Walsh
34 Ngal Ayel Mukau
35 Bilal Bafdili
7 Geoffry Hairemans
77 Patrick Pflucke
70 Norman Bassette
20 Lion Lauberbach

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 49.67%
8.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 5.7
1.3 Thẻ vàng 1.5
5.9 Sút trúng cầu môn 4.9
51.8% Kiểm soát bóng 49.9%
9.7 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (53trận)
Chủ Khách
Mechelen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
4
5
HT-H/FT-T
4
4
4
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
6
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
3
9
2
3

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 24 7.1
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 42 84% 0 1 55 6.9
10 Tarik Tissoudali Tiền đạo cắm 1 1 1 20 16 80% 0 0 27 7.2
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 46 39 84.78% 1 0 56 6.8
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello 2 0 1 11 10 90.91% 1 0 21 5.8
20 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 33 6.6
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 0 0 0 51 47 92.16% 0 4 56 6.8
5 Ismael Kandouss Defender 0 0 0 14 9 64.29% 1 1 17 6.6
7 Hong Hyun Seok Midfielder 1 0 2 53 46 86.79% 4 0 75 7.2
6 Omri Gandelman Midfielder 1 1 0 22 16 72.73% 0 1 33 7
18 Matisse Samoise Defender 0 0 1 36 29 80.56% 4 1 60 6.7
3 Archie Brown Defender 3 1 1 35 29 82.86% 5 1 57 7.6

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Midfielder 0 0 1 50 44 88% 3 1 64 6.8
13 Islam Slimani Tiền đạo cắm 1 1 1 31 19 61.29% 0 3 48 7.6
21 Boli Bolingoli Mbombo Defender 0 0 1 26 23 88.46% 1 0 44 7.3
27 David Bates Defender 0 0 0 20 18 90% 0 1 38 7.3
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 1 1 0 34 28 82.35% 1 1 42 6.8
11 Nikola Storm Tiền vệ công 0 0 1 19 16 84.21% 5 0 35 6.6
1 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 29 6.5
22 Elias Cobbaut Defender 1 1 0 34 30 88.24% 2 1 46 6.7
23 Daam Foulon Defender 1 0 1 24 18 75% 3 0 39 7.1
8 Mory Konate Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 27 90% 0 3 43 7.2
42 Munashe Garananga Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 0 36 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ