Portuguesa FC
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 0)
Estudiantes Merida FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.83
0.83
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.88
0.88
1
1.73
1.73
X
3.40
3.40
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.84
0.84
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Portuguesa FC
Phút
Estudiantes Merida FC
Gaston Blanc
5'
29'
Brahyan Stiven Rivas Asprilla
Darvis Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Johan Orlano Moreno Vivas
Kiến tạo: Johan Orlano Moreno Vivas
29'
52'
Nestor Eduardo Canelon Gil
Johan Orlano Moreno Vivas 2 - 0
Kiến tạo: Sulbaran Sergio
Kiến tạo: Sulbaran Sergio
54'
Jeizon Ramirez 3 - 0
Kiến tạo: Jose Ali Meza Draegertt
Kiến tạo: Jose Ali Meza Draegertt
61'
74'
3 - 1 Jorge Paez
Kiến tạo: Jesus Chima
Kiến tạo: Jesus Chima
75'
3 - 2 Jorge Paez
Kiến tạo: Devinson Martinez
Kiến tạo: Devinson Martinez
84'
Tomas Prieto
Diego Armando Echeverri Gil
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Portuguesa FC
Estudiantes Merida FC
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
398
Số đường chuyền
375
12
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
4
12
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
4
9
Thử thách
8
109
Pha tấn công
114
45
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
3.67
4
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
15.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.6
2.6
Phạt góc
5.3
3.2
Thẻ vàng
2.3
3.3
Sút trúng cầu môn
3.5
50%
Kiểm soát bóng
50%
10.7
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portuguesa FC (24trận)
Chủ
Khách
Estudiantes Merida FC (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
3
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
4
2
0