Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Mito Hollyhock 1
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.89
0.89
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Mito Hollyhock
Kazuya Noyori 1 - 0
Kiến tạo: Yamato Wakatsuki
Kiến tạo: Yamato Wakatsuki
11'
14'
1 - 1 Kazuma Nagai
30'
1 - 2 Shimon Teranuma
Kiến tạo: Kazuma Nagai
Kiến tạo: Kazuma Nagai
Tsubasa Umeki
42'
46'
Yuto Nagao
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
46'
49'
Ryosuke Maeda
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
56'
59'
Ryosuke Maeda
61'
Takumi Kusumoto
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Shunsuke Yamamoto
65'
72'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
72'
Riku Ochiai
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
73'
Kensuke SATO
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
81'
Taiyo Igarashi
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
81'
90'
Takumi Kusumoto
90'
Soki Tokuno
Ra sân: Haruki Arai
Ra sân: Haruki Arai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
7
Phạt góc
0
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
16
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
0
Cứu thua
7
109
Pha tấn công
115
55
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-4-2
4-4-2
Mito Hollyhock
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
13
Itakura
15
Mae
20
Kawano
18
Aida
10
Ikegami
68
Noyori
24
Umeki
9
Wakatsuk...
51
Haruna
19
Murata
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
96
Kurokawa
88
Nagai
10
Maeda
7
Arai
9
Ando
45
Teranuma
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi
1
Taiyo Igarashi
55
Kensuke SATO
8
Silvio Rodrigues Pereira Junior
94
Kohei Tanabe
37
Shunsuke Yamamoto
19
Masakazu Yoshioka
16
Mito Hollyhock
22
Seiichiro Kubo
11
Yuki Kusano
5
Takumi Kusumoto
21
Shuhei Matsubara
15
Yuto Nagao
8
Riku Ochiai
30
Soki Tokuno
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3
50.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
15
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
1.2
6.4
Phạt góc
3.5
1
Thẻ vàng
1.5
4.2
Sút trúng cầu môn
3.4
50.8%
Kiểm soát bóng
48.7%
10.1
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (14trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1