Kết quả bóng đá Cúp Thử thách Hiệp hội Ireland 2022-2023 - Kqbd Northern Ireland
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 04/02/2023 | ||||||
04/02 22:00 | Round 2 | Glenavon Lurgan | 0-1 | HW Welders | (0-0) | |
04/02 22:00 | Round 2 | Institute FC | 0-1 | Ballyclare Comrades | (0-0) | |
04/02 22:00 | Round 2 | Cliftonville | 2-2 | Coleraine | (1-0) | |
90phút [2-2], 120phút [2-2], Pen [3-1], | ||||||
04/02 22:00 | Round 2 | Larne FC | 1-1 | Linfield FC | (0-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1], Pen [4-3], | ||||||
04/02 22:00 | Round 2 | Ballymena United | 4-1 | Newington | (2-0) | |
04/02 22:00 | Round 2 | Portadown | 0-3 | Glentoran FC | (0-1) | |
04/02 20:30 | Round 2 | Knockbreda | 1-2 | Dungannon Swifts | (1-0) | |
04/02 02:45 | Round 2 | Bangor FC | 1-2 | Crusaders | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 07/01/2023 | ||||||
07/01 22:00 | Round 1 | Larne FC | 3-0 | Crumlin United FC | (1-0) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Ballyclare Comrades | 1-0 | Dollingstown | (1-0) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Dungannon Swifts | 3-1 | Ards FC | (1-0) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Newry City | 1-2 | HW Welders | (1-1) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Coleraine | 3-1 | Loughgall FC | (0-1) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Portadown | 2-0 | Banbridge Town | (1-0) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Crusaders | 6-0 | Dergview FC | (1-0) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Institute FC | 4-0 | Annagh United | (3-0) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Bangor FC | 4-0 | Tandragee Rovers | (1-0) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Linfield FC | 3-0 | Warrenpoint Town | (1-0) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Carrick Rangers | 1-1 | Ballymena United | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1], Pen [0-3], | ||||||
07/01 22:00 | Round 1 | Ballinamallard United | 1-2 | Glenavon Lurgan | (0-0) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Newington | 2-1 | Ballymoney United FC | (0-0) | |
07/01 22:00 | Round 1 | Moyola Park | 0-2 | Glentoran FC | (0-2) | |
07/01 20:40 | Round 1 | Knockbreda | 2-0 | Saint Mary s Youth FC | (1-0) | |
07/01 02:45 | Round 1 | Dundela | 0-5 | Cliftonville | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 07/05/2022 | ||||||
07/05 20:30 | Final | Ballymena United | 1-2 | Crusaders | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
Thứ tư, Ngày 27/04/2022 | ||||||
27/04 01:45 | Semi Final | Glentoran FC | 0-1 | Ballymena United | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/04/2022 | ||||||
02/04 01:45 | Semi Final | Cliftonville | 1-2 | Crusaders | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 05/03/2022 | ||||||
05/03 22:00 | Quarterfinals | Crusaders | 4-2 | Dungannon Swifts | (1-1) | |
05/03 22:00 | Quarterfinals | Larne FC | 3-3 | Ballymena United | (2-3) | |
90phút [3-3], 120phút [3-3], Pen [4-3], | ||||||
05/03 22:00 | Quarterfinals | Glentoran FC | 1-0 | Newry City | (1-0) | |
05/03 02:45 | Quarterfinals | Cliftonville | 2-1 | Coleraine | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 16/02/2022 | ||||||
16/02 02:45 | Round 2 | Ballymena United | 3-0 | Portstewart | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/02/2022 | ||||||
05/02 22:00 | Round 2 | Coleraine | 2-0 | Portadown | (0-0) | |
05/02 22:00 | Round 2 | Dungannon Swifts | 4-1 | Annagh United | (2-1) | |
05/02 22:00 | Round 2 | Ballinamallard United | 0-1 | Crusaders | (0-0) | |
05/02 22:00 | Round 2 | Carrick Rangers | 0-1 | Cliftonville | (0-0) | |
05/02 20:30 | Round 2 | Queen's University | 0-4 | Glentoran FC | (0-3) | |
05/02 02:45 | Round 1 | Newry City | 1-0 | Ards FC | (1-0) | |
05/02 02:45 | Round 1 | Larne FC | 2-0 | Linfield FC | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/01/2022 | ||||||
08/01 22:00 | Round 1 | Ballyclare Comrades | 0-2 | Carrick Rangers | (0-2) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Northern Ireland
Cúp liên đoàn Bắc Ai-Len Hạng 2 liên đoàn Bắc Ireland Cúp Thử thách Hiệp hội Ireland Bắc IrelandXH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657