Kết quả xổ số Hải Phòng hôm nay - Trực tiếp XSHP thứ 6
Ứng với 1 LOẠI XỔ SỐ, bạn có thể xem kết quả xổ số (kqxs) đó theo tab NGÀY và THỨ trong tuần: hôm nay (Thứ tư, ngày 08/02/2023), hôm qua, T2, T3, T4, T5, T6, T7 và CN.
Kết quả bóng đá trực tuyến | Livescore | Xem trực tiếp bóng đá | Dự đoán bóng đá
Bongdanet.mobi trực tiếp xổ số, soi cầu, thống kê, sổ kết quả, xổ số miền bắc, xổ số miền trung, xổ số miền nam, trực tiếp Xổ số Vietlott (Mega 6/45, Max 4D), Xổ số điện toán (Điện toán 1*2*3, điện toán 6x45, xổ số thần tài 4) NHANH nhất & CHÍNH XÁC nhất.
Đặc biệt, Xổ số Mega 6/45 (Xổ số 6x45 Jackpot, XS Mega, xổ số điện toán 6x45 gần giống Mega Millions Mỹ) là sản phẩm xổ số tự chọn số điện toán theo ma trận do Vietlott phát hành trên phạm vi toàn quốc. Vietlott phát hành sản phẩm MEGA 6/45 hàng ngày và kết thúc bán vé trước thời điểm quay số mở thưởng của sản phẩm là 15 phút. Lịch quay số mở thưởng của sản phẩm MEGA 6/45 là thứ 4, thứ 6 và Chủ nhật hàng tuần.
Trực tiếp & kết quả xổ số của chuyên mục "Xổ số 3 miền" (bongdanet.mobi) là NHANH & CHÍNH XÁC, đặc điểm nổi bật là ở giao diện sắp xếp HỢP LÝ và THUẬN TIỆN cho người xem hơn hẳn so với các web XỔ SỐ hiện nay như: xổ số Minh Ngọc (minhngoc.net.vn), ketqua.net, xổ số WAP (xoso.wap.vn), xổ số Minh Chính (minhchinh.com)...
Xổ số Miền Bắc là gì? Cách chơi và cách dò số như thế nào?
Lịch quay mở thưởng Xổ số Miền Bắc trong tuần
Thứ / tuần | Tên đầy đủ | Tên ngắn (viết tắt) |
Thứ 2 | Xổ số Miền Bắc Thứ 2 | XSMB Thứ 2 |
Thứ 3 | Xổ số Miền Bắc Thứ 3 | XSMB Thứ 3 |
Thứ 4 | Xổ số Miền Bắc Thứ 4 | XSMB Thứ 4 |
Thứ 5 | Xổ số Miền Bắc Thứ 5 | XSMB Thứ 5 |
Thứ 6 | Xổ số Miền Bắc Thứ 6 | XSMB Thứ 6 |
Thứ 7 | Xổ số Miền Bắc Thứ 7 | XSMB Thứ 7 |
Chủ nhật | Xổ số Miền Bắc Chủ nhật | XSMB Chủ nhật |
Xổ số Miền Bắc theo ngày / tháng

Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 21/01/2022
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
1RE-5RE-8RE-10RE-4RE-2RE |
|||
Đặc biệt | 78645 |
|||
Giải nhất |
59320 |
|||
Giải nhì |
60922 13571 |
|||
Giải ba |
98561 36592 08310 87527 69546 91981 |
|||
Giải tư |
5148 3989 1540 4501 |
|||
Giải năm |
7830 7306 3903 7908 8651 4668 |
|||
Giải sáu |
702 963 616 |
|||
Giải bảy |
54 12 11 48 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 2, 3, 6, 8 |
1 | 0, 1, 2, 6 |
2 | 0, 2, 7 |
3 | 0 |
4 | 0, 5, 6, 8, 8 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 3, 8 |
7 | 1 |
8 | 1, 9 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
1, 2, 3, 4 | 0 |
0, 1, 5, 6, 7, 8 | 1 |
0, 1, 2, 9 | 2 |
0, 6 | 3 |
5 | 4 |
4 | 5 |
0, 1, 4 | 6 |
2 | 7 |
0, 4, 4, 6 | 8 |
8 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 14/01/2022
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
3QX-1QX-12QX-14QX-6QX-10QX |
|||
Đặc biệt | 87219 |
|||
Giải nhất |
41662 |
|||
Giải nhì |
25784 04591 |
|||
Giải ba |
53967 29518 49002 23626 19804 68246 |
|||
Giải tư |
2270 0353 0360 0778 |
|||
Giải năm |
5711 8416 3292 9334 8232 4238 |
|||
Giải sáu |
229 597 329 |
|||
Giải bảy |
30 67 18 05 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 4, 5 |
1 | 1, 6, 8, 8, 9 |
2 | 6, 9, 9 |
3 | 0, 2, 4, 8 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 0, 2, 7, 7 |
7 | 0, 8 |
8 | 4 |
9 | 1, 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
3, 6, 7 | 0 |
1, 9 | 1 |
0, 3, 6, 9 | 2 |
5 | 3 |
0, 3, 8 | 4 |
0 | 5 |
1, 2, 4 | 6 |
6, 6, 9 | 7 |
1, 1, 3, 7 | 8 |
1, 2, 2 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 07/01/2022
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
3QN-8QN-1QN-2QN-5QN-13QN |
|||
Đặc biệt | 33657 |
|||
Giải nhất |
64428 |
|||
Giải nhì |
76753 78236 |
|||
Giải ba |
08301 43232 45167 12813 87318 97658 |
|||
Giải tư |
1604 7530 3791 3633 |
|||
Giải năm |
3764 9452 9303 1864 7747 7150 |
|||
Giải sáu |
848 337 163 |
|||
Giải bảy |
14 31 60 02 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 2, 3, 4 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 1, 2, 3, 6, 7 |
4 | 7, 8 |
5 | 0, 2, 3, 7, 8 |
6 | 0, 3, 4, 4, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
3, 5, 6 | 0 |
0, 3, 9 | 1 |
0, 3, 5 | 2 |
0, 1, 3, 5, 6 | 3 |
0, 1, 6, 6 | 4 |
5 | |
3 | 6 |
3, 4, 5, 6 | 7 |
1, 2, 4, 5 | 8 |
9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 31/12/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
5QE-20QE-13QE-18QE-15QE-10QE-9QE-8QE |
|||
Đặc biệt | 24147 |
|||
Giải nhất |
35164 |
|||
Giải nhì |
87843 42697 |
|||
Giải ba |
22411 02874 67669 03425 54307 07126 |
|||
Giải tư |
8465 1766 0490 9892 |
|||
Giải năm |
0188 3269 6892 2498 1980 6400 |
|||
Giải sáu |
848 991 747 |
|||
Giải bảy |
00 37 75 30 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 0, 7 |
1 | 1 |
2 | 5, 6 |
3 | 0, 7 |
4 | 3, 7, 7, 8 |
5 | |
6 | 4, 5, 6, 9, 9 |
7 | 4, 5 |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 1, 2, 2, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
0, 0, 3, 8, 9 | 0 |
1, 9 | 1 |
9, 9 | 2 |
4 | 3 |
6, 7 | 4 |
2, 6, 7 | 5 |
2, 6 | 6 |
0, 3, 4, 4, 9 | 7 |
4, 8, 9 | 8 |
6, 6 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 24/12/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
13PX-14PX-15PX-9PX-5PX-10PX |
|||
Đặc biệt | 37223 |
|||
Giải nhất |
92676 |
|||
Giải nhì |
33618 21003 |
|||
Giải ba |
29431 38762 89436 38652 21528 63425 |
|||
Giải tư |
6270 7340 6046 1300 |
|||
Giải năm |
2750 5052 2849 0358 4009 7390 |
|||
Giải sáu |
579 581 693 |
|||
Giải bảy |
71 33 15 37 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 3, 9 |
1 | 5, 8 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | 1, 3, 6, 7 |
4 | 0, 6, 9 |
5 | 0, 2, 2, 8 |
6 | 2 |
7 | 0, 1, 6, 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 3 |
Đầu | Đuôi |
0, 4, 5, 7, 9 | 0 |
3, 7, 8 | 1 |
5, 5, 6 | 2 |
0, 2, 3, 9 | 3 |
4 | |
1, 2 | 5 |
3, 4, 7 | 6 |
3 | 7 |
1, 2, 5 | 8 |
0, 4, 7 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 17/12/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
1PN-10PN-15PN-6PN-3PN-4PN |
|||
Đặc biệt | 73157 |
|||
Giải nhất |
74230 |
|||
Giải nhì |
24770 58688 |
|||
Giải ba |
21119 11304 94493 86130 32605 31704 |
|||
Giải tư |
4407 7337 7600 4956 |
|||
Giải năm |
0976 1802 5585 9481 2544 9142 |
|||
Giải sáu |
123 746 239 |
|||
Giải bảy |
44 99 39 43 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 2, 4, 4, 5, 7 |
1 | 9 |
2 | 3 |
3 | 0, 0, 7, 9, 9 |
4 | 2, 3, 4, 4, 6 |
5 | 6, 7 |
6 | |
7 | 0, 6 |
8 | 1, 5, 8 |
9 | 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
0, 3, 3, 7 | 0 |
8 | 1 |
0, 4 | 2 |
2, 4, 9 | 3 |
0, 0, 4, 4 | 4 |
0, 8 | 5 |
4, 5, 7 | 6 |
0, 3, 5 | 7 |
8 | 8 |
1, 3, 3, 9 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 10/12/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
10PE-3PE-6PE-9PE-13PE-14PE |
|||
Đặc biệt | 25206 |
|||
Giải nhất |
17375 |
|||
Giải nhì |
91369 55172 |
|||
Giải ba |
32193 07546 44624 80065 67381 27874 |
|||
Giải tư |
0103 1461 2911 3461 |
|||
Giải năm |
9995 8589 6530 5877 3327 7651 |
|||
Giải sáu |
045 724 876 |
|||
Giải bảy |
32 24 81 06 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 6, 6 |
1 | 1 |
2 | 4, 4, 4, 7 |
3 | 0, 2 |
4 | 5, 6 |
5 | 1 |
6 | 1, 1, 5, 9 |
7 | 2, 4, 5, 6, 7 |
8 | 1, 1, 9 |
9 | 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
3 | 0 |
1, 5, 6, 6, 8, 8 | 1 |
3, 7 | 2 |
0, 9 | 3 |
2, 2, 2, 7 | 4 |
4, 6, 7, 9 | 5 |
0, 0, 4, 7 | 6 |
2, 7 | 7 |
8 | |
6, 8 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 03/12/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
4NX-6NX-5NX-3NX-12NX-2NX |
|||
Đặc biệt | 85507 |
|||
Giải nhất |
09681 |
|||
Giải nhì |
03790 53917 |
|||
Giải ba |
20926 31086 34274 91735 41574 37041 |
|||
Giải tư |
3147 7281 0582 1810 |
|||
Giải năm |
6174 9325 9861 5010 5976 9663 |
|||
Giải sáu |
661 456 229 |
|||
Giải bảy |
12 03 42 45 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 7 |
1 | 0, 0, 2, 7 |
2 | 5, 6, 9 |
3 | 5 |
4 | 1, 2, 5, 7 |
5 | 6 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 4, 4, 4, 6 |
8 | 1, 1, 2, 6 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
1, 1, 9 | 0 |
4, 6, 6, 8, 8 | 1 |
1, 4, 8 | 2 |
0, 6 | 3 |
7, 7, 7 | 4 |
2, 3, 4 | 5 |
2, 5, 7, 8 | 6 |
0, 1, 4 | 7 |
8 | |
2 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 26/11/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
14NP-12NP-15NP-2NP-7NP-5NP |
|||
Đặc biệt | 81610 |
|||
Giải nhất |
43572 |
|||
Giải nhì |
02830 70461 |
|||
Giải ba |
10642 43979 44974 44345 44745 54146 |
|||
Giải tư |
1308 4893 1941 9021 |
|||
Giải năm |
0564 8667 1756 5363 6795 2527 |
|||
Giải sáu |
376 932 698 |
|||
Giải bảy |
29 72 64 60 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 8 |
1 | 0 |
2 | 1, 7, 9 |
3 | 0, 2 |
4 | 1, 2, 5, 5, 6 |
5 | 6 |
6 | 0, 1, 3, 4, 4, 7 |
7 | 2, 2, 4, 6, 9 |
8 | |
9 | 3, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
1, 3, 6 | 0 |
2, 4, 6 | 1 |
3, 4, 7, 7 | 2 |
6, 9 | 3 |
6, 6, 7 | 4 |
4, 4, 9 | 5 |
4, 5, 7 | 6 |
2, 6 | 7 |
0, 9 | 8 |
2, 7 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 19/11/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
14NE-9NE-2NE-3NE-1NE-4NE |
|||
Đặc biệt | 68712 |
|||
Giải nhất |
13056 |
|||
Giải nhì |
06192 95012 |
|||
Giải ba |
99626 60787 11782 79716 23208 53805 |
|||
Giải tư |
0290 2799 2097 4884 |
|||
Giải năm |
9850 6342 4004 8986 6207 3442 |
|||
Giải sáu |
222 826 366 |
|||
Giải bảy |
03 82 30 28 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 4, 5, 7, 8 |
1 | 2, 2, 6 |
2 | 2, 6, 6, 8 |
3 | 0 |
4 | 2, 2 |
5 | 0, 6 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 2, 2, 4, 6, 7 |
9 | 0, 2, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
3, 5, 9 | 0 |
1 | |
1, 1, 2, 4, 4, 8, 8, 9 | 2 |
0 | 3 |
0, 8 | 4 |
0 | 5 |
1, 2, 2, 5, 6, 8 | 6 |
0, 8, 9 | 7 |
0, 2 | 8 |
9 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 12/11/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
4MX-5MX-13MX-7MX-1MX-15MX |
|||
Đặc biệt | 04211 |
|||
Giải nhất |
71230 |
|||
Giải nhì |
58044 68437 |
|||
Giải ba |
80363 60261 49100 77271 53221 35588 |
|||
Giải tư |
7488 0466 1119 7107 |
|||
Giải năm |
9609 0695 9105 1244 0805 7957 |
|||
Giải sáu |
966 246 923 |
|||
Giải bảy |
49 72 93 12 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 5, 5, 7, 9 |
1 | 1, 2, 9 |
2 | 1, 3 |
3 | 0, 7 |
4 | 4, 4, 6, 9 |
5 | 7 |
6 | 1, 3, 6, 6 |
7 | 1, 2 |
8 | 8, 8 |
9 | 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
0, 3 | 0 |
1, 2, 6, 7 | 1 |
1, 7 | 2 |
2, 6, 9 | 3 |
4, 4 | 4 |
0, 0, 9 | 5 |
4, 6, 6 | 6 |
0, 3, 5 | 7 |
8, 8 | 8 |
0, 1, 4 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 05/11/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
7MP-12MP-1MP-11MP-15MP-8MP-17MP-18MP |
|||
Đặc biệt | 66152 |
|||
Giải nhất |
65766 |
|||
Giải nhì |
01610 37587 |
|||
Giải ba |
67850 21069 37289 61589 14790 10276 |
|||
Giải tư |
7588 5664 3897 5600 |
|||
Giải năm |
2409 1347 2403 8443 9588 4431 |
|||
Giải sáu |
334 575 643 |
|||
Giải bảy |
38 02 90 85 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 2, 3, 9 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 1, 4, 8 |
4 | 3, 3, 7 |
5 | 0, 2 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 5, 6 |
8 | 5, 7, 8, 8, 9, 9 |
9 | 0, 0, 7 |
Đầu | Đuôi |
0, 1, 5, 9, 9 | 0 |
3 | 1 |
0, 5 | 2 |
0, 4, 4 | 3 |
3, 6 | 4 |
7, 8 | 5 |
6, 7 | 6 |
4, 8, 9 | 7 |
3, 8, 8 | 8 |
0, 6, 8, 8 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 29/10/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
1ME-5ME-8ME-6ME-15ME-14ME |
|||
Đặc biệt | 67635 |
|||
Giải nhất |
83186 |
|||
Giải nhì |
46576 75207 |
|||
Giải ba |
37607 90787 01471 41670 48558 10786 |
|||
Giải tư |
6447 0420 5042 5225 |
|||
Giải năm |
5635 4481 0743 6322 5141 0007 |
|||
Giải sáu |
967 431 346 |
|||
Giải bảy |
96 09 43 65 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 7, 7, 7, 9 |
1 | |
2 | 0, 2, 5 |
3 | 1, 5, 5 |
4 | 1, 2, 3, 3, 6, 7 |
5 | 8 |
6 | 5, 7 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 1, 6, 6, 7 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
2, 7 | 0 |
3, 4, 7, 8 | 1 |
2, 4 | 2 |
4, 4 | 3 |
4 | |
2, 3, 3, 6 | 5 |
4, 7, 8, 8, 9 | 6 |
0, 0, 0, 4, 6, 8 | 7 |
5 | 8 |
0 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 22/10/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
10LX-5LX-4LX-3LX-13LX-2LX |
|||
Đặc biệt | 56628 |
|||
Giải nhất |
23615 |
|||
Giải nhì |
74574 50353 |
|||
Giải ba |
31166 16493 70266 79071 61860 04844 |
|||
Giải tư |
1960 3013 8505 0372 |
|||
Giải năm |
3329 3862 4607 9661 8165 8670 |
|||
Giải sáu |
220 319 205 |
|||
Giải bảy |
17 82 79 06 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 5, 5, 6, 7 |
1 | 3, 5, 7, 9 |
2 | 0, 8, 9 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 0, 0, 1, 2, 5, 6, 6 |
7 | 0, 1, 2, 4, 9 |
8 | 2 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
2, 6, 6, 7 | 0 |
6, 7 | 1 |
6, 7, 8 | 2 |
1, 5, 9 | 3 |
4, 7 | 4 |
0, 0, 1, 6 | 5 |
0, 6, 6 | 6 |
0, 1 | 7 |
2 | 8 |
1, 2, 7 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 15/10/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
11LP-9LP-13LP-15LP-2LP-10LP |
|||
Đặc biệt | 64218 |
|||
Giải nhất |
83454 |
|||
Giải nhì |
31313 38671 |
|||
Giải ba |
29917 25742 92751 69235 89354 18149 |
|||
Giải tư |
3490 7166 1748 5327 |
|||
Giải năm |
8125 0201 3864 7447 0449 8020 |
|||
Giải sáu |
432 412 974 |
|||
Giải bảy |
88 42 48 34 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1 |
1 | 2, 3, 7, 8 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 2, 2, 7, 8, 8, 9, 9 |
5 | 1, 4, 4 |
6 | 4, 6 |
7 | 1, 4 |
8 | 8 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
2, 9 | 0 |
0, 5, 7 | 1 |
1, 3, 4, 4 | 2 |
1 | 3 |
3, 5, 5, 6, 7 | 4 |
2, 3 | 5 |
6 | 6 |
1, 2, 4 | 7 |
1, 4, 4, 8 | 8 |
4, 4 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 08/10/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
8LE-14LE-10LE-6LE-1LE-9LE |
|||
Đặc biệt | 43550 |
|||
Giải nhất |
92887 |
|||
Giải nhì |
67470 39215 |
|||
Giải ba |
44145 80556 86154 12485 18411 88022 |
|||
Giải tư |
6762 6312 7923 3586 |
|||
Giải năm |
2326 9918 6784 1435 2489 9817 |
|||
Giải sáu |
459 190 679 |
|||
Giải bảy |
17 49 68 11 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 1, 1, 2, 5, 7, 7, 8 |
2 | 2, 3, 6 |
3 | 5 |
4 | 5, 9 |
5 | 0, 4, 6, 9 |
6 | 2, 8 |
7 | 0, 9 |
8 | 4, 5, 6, 7, 9 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
5, 7, 9 | 0 |
1, 1 | 1 |
1, 2, 6 | 2 |
2 | 3 |
5, 8 | 4 |
1, 3, 4, 8 | 5 |
2, 5, 8 | 6 |
1, 1, 8 | 7 |
1, 6 | 8 |
4, 5, 7, 8 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 01/10/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
1KX-5KX-15KX-2KX-7KX-14KX |
|||
Đặc biệt | 31220 |
|||
Giải nhất |
49246 |
|||
Giải nhì |
20939 28685 |
|||
Giải ba |
12233 11803 82795 26886 97849 08987 |
|||
Giải tư |
1213 3114 8078 8087 |
|||
Giải năm |
2789 2575 4203 7214 4438 4448 |
|||
Giải sáu |
450 862 818 |
|||
Giải bảy |
56 01 68 38 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 3, 3 |
1 | 3, 4, 4, 8 |
2 | 0 |
3 | 3, 8, 8, 9 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | 2, 8 |
7 | 5, 8 |
8 | 5, 6, 7, 7, 9 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
2, 5 | 0 |
0 | 1 |
6 | 2 |
0, 0, 1, 3 | 3 |
1, 1 | 4 |
7, 8, 9 | 5 |
4, 5, 8 | 6 |
8, 8 | 7 |
1, 3, 3, 4, 6, 7 | 8 |
3, 4, 8 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 24/09/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
11KP-5KP-15KP-9KP-4KP-12KP |
|||
Đặc biệt | 51678 |
|||
Giải nhất |
00595 |
|||
Giải nhì |
81492 15143 |
|||
Giải ba |
18952 11569 71542 94245 10886 40074 |
|||
Giải tư |
5028 0402 5989 6790 |
|||
Giải năm |
3227 6074 0716 8137 0706 9696 |
|||
Giải sáu |
272 740 345 |
|||
Giải bảy |
11 40 04 18 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 4, 6 |
1 | 1, 6, 8 |
2 | 7, 8 |
3 | 7 |
4 | 0, 0, 2, 3, 5, 5 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 2, 4, 4, 8 |
8 | 6, 9 |
9 | 0, 2, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
4, 4, 9 | 0 |
1 | 1 |
0, 4, 5, 7, 9 | 2 |
4 | 3 |
0, 7, 7 | 4 |
4, 4, 9 | 5 |
0, 1, 8, 9 | 6 |
2, 3 | 7 |
1, 2, 7 | 8 |
6, 8 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 17/09/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
1KE-9KE-4KE-10KE-12KE-2KE |
|||
Đặc biệt | 35330 |
|||
Giải nhất |
90315 |
|||
Giải nhì |
57179 80432 |
|||
Giải ba |
55894 21451 13005 89719 57160 48276 |
|||
Giải tư |
6690 5579 3410 0178 |
|||
Giải năm |
4358 3330 7399 5849 4867 6289 |
|||
Giải sáu |
277 553 366 |
|||
Giải bảy |
41 75 29 78 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 5 |
1 | 0, 5, 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 0, 2 |
4 | 1, 9 |
5 | 1, 3, 8 |
6 | 0, 6, 7 |
7 | 5, 6, 7, 8, 8, 9, 9 |
8 | 9 |
9 | 0, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
1, 3, 3, 6, 9 | 0 |
4, 5 | 1 |
3 | 2 |
5 | 3 |
9 | 4 |
0, 1, 7 | 5 |
6, 7 | 6 |
6, 7 | 7 |
5, 7, 7 | 8 |
1, 2, 4, 7, 7, 8, 9 | 9 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, ngày 10/09/2021
echo $day ?> |
Hải Phòng |
|||
Ký tự |
2HX-3HX-5HX-4HX-13HX-10HX |
|||
Đặc biệt | 04529 |
|||
Giải nhất |
92073 |
|||
Giải nhì |
44668 76193 |
|||
Giải ba |
78657 91786 40075 69216 56628 26266 |
|||
Giải tư |
7728 8549 2347 4738 |
|||
Giải năm |
4908 4367 5962 3741 4361 8143 |
|||
Giải sáu |
101 128 722 |
|||
Giải bảy |
11 19 76 60 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Hải Phòng hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 8 |
1 | 1, 6, 9 |
2 | 2, 8, 8, 8, 9 |
3 | 8 |
4 | 1, 3, 7, 9 |
5 | 7 |
6 | 0, 1, 2, 6, 7, 8 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 6 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
6 | 0 |
0, 1, 4, 6 | 1 |
2, 6 | 2 |
4, 7, 9 | 3 |
4 | |
7 | 5 |
1, 6, 7, 8 | 6 |
4, 5, 6 | 7 |
0, 2, 2, 2, 3, 6 | 8 |
1, 2, 4 | 9 |