XSMT Chủ nhật - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần
Ứng với 1 LOẠI XỔ SỐ, bạn có thể xem kết quả xổ số (kqxs) đó theo tab NGÀY và THỨ trong tuần: hôm nay (Thứ năm, ngày 02/02/2023), hôm qua, T2, T3, T4, T5, T6, T7 và CN.
Kết quả bóng đá trực tuyến | Livescore | Xem trực tiếp bóng đá | Dự đoán bóng đá
Bongdanet.vn trực tiếp xổ số, soi cầu, thống kê, sổ kết quả, xổ số miền bắc, xổ số miền trung, xổ số miền nam, trực tiếp Xổ số Vietlott (Mega 6/45, Max 4D), Xổ số điện toán (Điện toán 1*2*3, điện toán 6x45, xổ số thần tài 4) NHANH nhất & CHÍNH XÁC nhất.
Đặc biệt, Xổ số Mega 6/45 (Xổ số 6x45 Jackpot, XS Mega, xổ số điện toán 6x45 gần giống Mega Millions Mỹ) là sản phẩm xổ số tự chọn số điện toán theo ma trận do Vietlott phát hành trên phạm vi toàn quốc. Vietlott phát hành sản phẩm MEGA 6/45 hàng ngày và kết thúc bán vé trước thời điểm quay số mở thưởng của sản phẩm là 15 phút. Lịch quay số mở thưởng của sản phẩm MEGA 6/45 là thứ 4, thứ 6 và Chủ nhật hàng tuần.
Trực tiếp & kết quả xổ số của chuyên mục "Xổ số 3 miền" (bongdanet.vn) là NHANH & CHÍNH XÁC, đặc điểm nổi bật là ở giao diện sắp xếp HỢP LÝ và THUẬN TIỆN cho người xem hơn hẳn so với các web XỔ SỐ hiện nay như: xổ số Minh Ngọc (minhngoc.net.vn), ketqua.net, xổ số WAP (xoso.wap.vn), xổ số Minh Chính (minhchinh.com)...
Xổ số Miền Trung là gì? Cách chơi và cách dò số như thế nào?
Lịch quay mở thưởng Xổ số Miền Trung trong tuần
Thứ / tuần | Tên đầy đủ | Tên ngắn (viết tắt) |
Thứ 2 | Xổ số Miền Trung Thứ 2 | XSMT Thứ 2 |
Thứ 3 | Xổ số Miền Trung Thứ 3 | XSMT Thứ 3 |
Thứ 4 | Xổ số Miền Trung Thứ 4 | XSMT Thứ 4 |
Thứ 5 | Xổ số Miền Trung Thứ 5 | XSMT Thứ 5 |
Thứ 6 | Xổ số Miền Trung Thứ 6 | XSMT Thứ 6 |
Thứ 7 | Xổ số Miền Trung Thứ 7 | XSMT Thứ 7 |
Chủ nhật | Xổ số Miền Trung Chủ nhật | XSMT Chủ nhật |
Xổ số Miền Trung theo ngày / tháng

Xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 23/01/2022
echo $day ?> |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
Thừa Thiên Huế |
|
Giải tám |
79 |
28 |
93 |
|
Giải bảy |
095 |
188 |
208 |
|
Giải sáu |
9169 7523 5127 |
2707 4518 6904 |
6403 2271 2859 |
|
Giải năm | 9177 |
6758 |
2556 |
|
Giải tư |
67825 54267 06166 52057 85315 53115 42013 |
44543 33546 55897 22613 34698 50467 70290 |
62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 |
|
Giải ba |
26309 65779 |
65657 78727 |
69087 61296 |
|
Giải nhì | 07641 |
11381 |
73352 |
|
Giải nhất | 18879 |
65591 |
30674 |
|
Đặc biệt | 805230 |
305981 |
498782 |
|
Mã ngắn |
XSKHXSKH Chủ nhật |
XSKTXSKT Chủ nhật |
XSTTHXSTTH Chủ nhật |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
0 | 9 | 4, 7 | 3, 8 |
1 | 3, 5, 5 | 3, 8 | |
2 | 3, 5, 7 | 7, 8 | |
3 | 0 | 1, 3 | |
4 | 1 | 3, 6 | 7 |
5 | 7 | 7, 8 | 0, 2, 6, 7, 9 |
6 | 6, 7, 9 | 7 | |
7 | 7, 9, 9, 9 | 0, 1, 4 | |
8 | 1, 1, 8 | 2, 7 | |
9 | 5 | 0, 1, 7, 8 | 3, 3, 6 |
Xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 16/01/2022
echo $day ?> |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
Thừa Thiên Huế |
|
Giải tám |
24 |
41 |
92 |
|
Giải bảy |
128 |
413 |
265 |
|
Giải sáu |
1335 1952 2119 |
0855 7113 0549 |
4769 8740 4682 |
|
Giải năm | 5535 |
9322 |
6331 |
|
Giải tư |
11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 |
07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 |
89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
|
Giải ba |
02799 29760 |
82657 81492 |
87871 12980 |
|
Giải nhì | 71339 |
48096 |
76727 |
|
Giải nhất | 54443 |
11610 |
62453 |
|
Đặc biệt | 910609 |
086145 |
464117 |
|
Mã ngắn |
XSKHXSKH Chủ nhật |
XSKTXSKT Chủ nhật |
XSTTHXSTTH Chủ nhật |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
0 | 9 | 3, 5 | |
1 | 9 | 0, 2, 3, 3, 3 | 0, 0, 7 |
2 | 4, 8 | 2 | 0, 4, 7 |
3 | 5, 5, 9 | 2 | 1 |
4 | 0, 3, 6, 9 | 1, 5, 9 | 0 |
5 | 0, 2 | 5, 7 | 3 |
6 | 0, 0, 9 | 8 | 5, 9 |
7 | 0, 1 | ||
8 | 9 | 0, 2, 3 | |
9 | 9, 9 | 2, 6 | 2, 7 |
Xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 09/01/2022
echo $day ?> |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
Thừa Thiên Huế |
|
Giải tám |
56 |
27 |
43 |
|
Giải bảy |
992 |
043 |
216 |
|
Giải sáu |
3092 6376 0255 |
4455 9309 4922 |
4872 2529 0075 |
|
Giải năm | 4910 |
8570 |
9209 |
|
Giải tư |
77366 57498 83710 33065 55017 79155 20201 |
80026 76626 55482 95434 50228 18508 92839 |
04540 05182 39615 59925 48208 28615 23852 |
|
Giải ba |
35543 84534 |
47702 70381 |
88063 38790 |
|
Giải nhì | 71448 |
98609 |
08736 |
|
Giải nhất | 49485 |
92208 |
62060 |
|
Đặc biệt | 310905 |
556433 |
444846 |
|
Mã ngắn |
XSKHXSKH Chủ nhật |
XSKTXSKT Chủ nhật |
XSTTHXSTTH Chủ nhật |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
0 | 1, 5 | 2, 8, 8, 9, 9 | 8, 9 |
1 | 0, 0, 7 | 5, 5, 6 | |
2 | 2, 6, 6, 7, 8 | 5, 9 | |
3 | 4 | 3, 4, 9 | 6 |
4 | 3, 8 | 3 | 0, 3, 6 |
5 | 5, 5, 6 | 5 | 2 |
6 | 5, 6 | 0, 3 | |
7 | 6 | 0 | 2, 5 |
8 | 5 | 1, 2 | 2 |
9 | 2, 2, 8 | 0 |
Xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 02/01/2022
echo $day ?> |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
Thừa Thiên Huế |
|
Giải tám |
37 |
70 |
63 |
|
Giải bảy |
490 |
479 |
988 |
|
Giải sáu |
0780 3668 0053 |
8868 1226 6977 |
5847 1452 3337 |
|
Giải năm | 1952 |
5618 |
8823 |
|
Giải tư |
57717 50428 84145 04585 46030 91116 95263 |
00458 44311 45727 85026 83489 96018 64219 |
48712 53425 38450 07891 61629 40192 02027 |
|
Giải ba |
83388 26510 |
62063 14306 |
51229 99818 |
|
Giải nhì | 08724 |
24103 |
39813 |
|
Giải nhất | 80226 |
75098 |
20310 |
|
Đặc biệt | 563169 |
920866 |
532831 |
|
Mã ngắn |
XSKHXSKH Chủ nhật |
XSKTXSKT Chủ nhật |
XSTTHXSTTH Chủ nhật |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
0 | 3, 6 | ||
1 | 0, 6, 7 | 1, 8, 8, 9 | 0, 2, 3, 8 |
2 | 4, 6, 8 | 6, 6, 7 | 3, 5, 7, 9, 9 |
3 | 0, 7 | 1, 7 | |
4 | 5 | 7 | |
5 | 2, 3 | 8 | 0, 2 |
6 | 3, 8, 9 | 3, 6, 8 | 3 |
7 | 0, 7, 9 | ||
8 | 0, 5, 8 | 9 | 8 |
9 | 0 | 8 | 1, 2 |
Xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 26/12/2021
echo $day ?> |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
||
Giải tám |
41 |
98 |
||
Giải bảy |
525 |
912 |
||
Giải sáu |
1850 3643 7288 |
7923 0553 2737 |
||
Giải năm | 2507 |
6077 |
||
Giải tư |
03182 57725 32423 56406 00410 24824 40105 |
07993 26311 61491 25447 80450 13915 29649 |
||
Giải ba |
78169 26070 |
29924 90783 |
||
Giải nhì | 48244 |
20201 |
||
Giải nhất | 24215 |
34381 |
||
Đặc biệt | 569935 |
678976 |
||
Mã ngắn |
XSKHXSKH Chủ nhật |
XSKTXSKT Chủ nhật |
||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 | 5, 6, 7 | 1 |
1 | 0, 5 | 1, 2, 5 |
2 | 3, 4, 5, 5 | 3, 4 |
3 | 5 | 7 |
4 | 1, 3, 4 | 7, 9 |
5 | 0 | 0, 3 |
6 | 9 | |
7 | 0 | 6, 7 |
8 | 2, 8 | 1, 3 |
9 | 1, 3, 8 |
Xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 19/12/2021
echo $day ?> |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
||
Giải tám |
84 |
75 |
||
Giải bảy |
608 |
123 |
||
Giải sáu |
3284 3086 9644 |
3248 5516 5573 |
||
Giải năm | 8301 |
9703 |
||
Giải tư |
31757 01500 76229 79808 23102 44124 40919 |
21126 17010 93784 23959 94334 18095 20238 |
||
Giải ba |
69742 30432 |
96832 38536 |
||
Giải nhì | 42355 |
87747 |
||
Giải nhất | 31774 |
32007 |
||
Đặc biệt | 106874 |
355904 |
||
Mã ngắn |
XSKHXSKH Chủ nhật |
XSKTXSKT Chủ nhật |
||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 | 0, 1, 2, 8, 8 | 3, 4, 7 |
1 | 9 | 0, 6 |
2 | 4, 9 | 3, 6 |
3 | 2 | 2, 4, 6, 8 |
4 | 2, 4 | 7, 8 |
5 | 5, 7 | 9 |
6 | ||
7 | 4, 4 | 3, 5 |
8 | 4, 4, 6 | 4 |
9 | 5 |
Xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 12/12/2021
echo $day ?> |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
||
Giải tám |
43 |
13 |
||
Giải bảy |
623 |
793 |
||
Giải sáu |
8041 4654 4346 |
0691 5058 7030 |
||
Giải năm | 6177 |
9619 |
||
Giải tư |
28124 51171 68123 56576 45489 77523 04438 |
12838 62980 91120 90686 28597 83099 25451 |
||
Giải ba |
53064 90817 |
25125 15207 |
||
Giải nhì | 16302 |
17385 |
||
Giải nhất | 01087 |
47024 |
||
Đặc biệt | 273159 |
651163 |
||
Mã ngắn |
XSKHXSKH Chủ nhật |
XSKTXSKT Chủ nhật |
||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 | 2 | 7 |
1 | 7 | 3, 9 |
2 | 3, 3, 3, 4 | 0, 4, 5 |
3 | 8 | 0, 8 |
4 | 1, 3, 6 | |
5 | 4, 9 | 1, 8 |
6 | 4 | 3 |
7 | 1, 6, 7 | |
8 | 7, 9 | 0, 5, 6 |
9 | 1, 3, 7, 9 |
Xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 05/12/2021
echo $day ?> |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
||
Giải tám |
15 |
66 |
||
Giải bảy |
662 |
720 |
||
Giải sáu |
9285 0244 0632 |
1980 5610 2001 |
||
Giải năm | 0686 |
4356 |
||
Giải tư |
62038 22359 08462 04801 74801 86494 97929 |
09167 07560 62136 36473 23085 19479 19222 |
||
Giải ba |
62043 86441 |
19540 74714 |
||
Giải nhì | 54837 |
87552 |
||
Giải nhất | 10226 |
46240 |
||
Đặc biệt | 806752 |
642066 |
||
Mã ngắn |
XSKHXSKH Chủ nhật |
XSKTXSKT Chủ nhật |
||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 | 1, 1 | 1 |
1 | 5 | 0, 4 |
2 | 6, 9 | 0, 2 |
3 | 2, 7, 8 | 6 |
4 | 1, 3, 4 | 0, 0 |
5 | 2, 9 | 2, 6 |
6 | 2, 2 | 0, 6, 6, 7 |
7 | 3, 9 | |
8 | 5, 6 | 0, 5 |
9 | 4 |