Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế hôm nay - Trực tiếp XSHUE thứ 2
Ứng với 1 LOẠI XỔ SỐ, bạn có thể xem kết quả xổ số (kqxs) đó theo tab NGÀY và THỨ trong tuần: hôm nay (Thứ năm, ngày 02/02/2023), hôm qua, T2, T3, T4, T5, T6, T7 và CN.
Kết quả bóng đá trực tuyến | Livescore | Xem trực tiếp bóng đá | Dự đoán bóng đá
Bongdanet.vn trực tiếp xổ số, soi cầu, thống kê, sổ kết quả, xổ số miền bắc, xổ số miền trung, xổ số miền nam, trực tiếp Xổ số Vietlott (Mega 6/45, Max 4D), Xổ số điện toán (Điện toán 1*2*3, điện toán 6x45, xổ số thần tài 4) NHANH nhất & CHÍNH XÁC nhất.
Đặc biệt, Xổ số Mega 6/45 (Xổ số 6x45 Jackpot, XS Mega, xổ số điện toán 6x45 gần giống Mega Millions Mỹ) là sản phẩm xổ số tự chọn số điện toán theo ma trận do Vietlott phát hành trên phạm vi toàn quốc. Vietlott phát hành sản phẩm MEGA 6/45 hàng ngày và kết thúc bán vé trước thời điểm quay số mở thưởng của sản phẩm là 15 phút. Lịch quay số mở thưởng của sản phẩm MEGA 6/45 là thứ 4, thứ 6 và Chủ nhật hàng tuần.
Trực tiếp & kết quả xổ số của chuyên mục "Xổ số 3 miền" (bongdanet.vn) là NHANH & CHÍNH XÁC, đặc điểm nổi bật là ở giao diện sắp xếp HỢP LÝ và THUẬN TIỆN cho người xem hơn hẳn so với các web XỔ SỐ hiện nay như: xổ số Minh Ngọc (minhngoc.net.vn), ketqua.net, xổ số WAP (xoso.wap.vn), xổ số Minh Chính (minhchinh.com)...
Xổ số Miền Trung là gì? Cách chơi và cách dò số như thế nào?
Lịch quay mở thưởng Xổ số Miền Trung trong tuần
Thứ / tuần | Tên đầy đủ | Tên ngắn (viết tắt) |
Thứ 2 | Xổ số Miền Trung Thứ 2 | XSMT Thứ 2 |
Thứ 3 | Xổ số Miền Trung Thứ 3 | XSMT Thứ 3 |
Thứ 4 | Xổ số Miền Trung Thứ 4 | XSMT Thứ 4 |
Thứ 5 | Xổ số Miền Trung Thứ 5 | XSMT Thứ 5 |
Thứ 6 | Xổ số Miền Trung Thứ 6 | XSMT Thứ 6 |
Thứ 7 | Xổ số Miền Trung Thứ 7 | XSMT Thứ 7 |
Chủ nhật | Xổ số Miền Trung Chủ nhật | XSMT Chủ nhật |
Xổ số Miền Trung theo ngày / tháng

Xổ số Thừa Thiên Huế Chủ nhật, ngày 23/01/2022
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
93 |
|||
Giải bảy |
208 |
|||
Giải sáu |
6403 2271 2859 |
|||
Giải năm | 2556 |
|||
Giải tư |
62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 |
|||
Giải ba |
69087 61296 |
|||
Giải nhì | 73352 |
|||
Giải nhất | 30674 |
|||
Đặc biệt | 498782 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 1, 3 |
4 | 7 |
5 | 0, 2, 6, 7, 9 |
6 | |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 2, 7 |
9 | 3, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
5, 7 | 0 |
3, 7 | 1 |
5, 8 | 2 |
0, 3, 9, 9 | 3 |
7 | 4 |
5 | |
5, 9 | 6 |
4, 5, 8 | 7 |
0 | 8 |
5 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 17/01/2022
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
80 |
|||
Giải bảy |
843 |
|||
Giải sáu |
0978 8741 1789 |
|||
Giải năm | 5849 |
|||
Giải tư |
19326 10192 39296 33534 55805 16188 66461 |
|||
Giải ba |
82863 70106 |
|||
Giải nhì | 74923 |
|||
Giải nhất | 83843 |
|||
Đặc biệt | 146131 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 3, 6 |
3 | 1, 4 |
4 | 1, 3, 3, 9 |
5 | |
6 | 1, 3 |
7 | 8 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
8 | 0 |
3, 4, 6 | 1 |
9 | 2 |
2, 4, 4, 6 | 3 |
3 | 4 |
0 | 5 |
0, 2, 9 | 6 |
7 | |
7, 8 | 8 |
4, 8 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Chủ nhật, ngày 16/01/2022
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
92 |
|||
Giải bảy |
265 |
|||
Giải sáu |
4769 8740 4682 |
|||
Giải năm | 6331 |
|||
Giải tư |
89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
|||
Giải ba |
87871 12980 |
|||
Giải nhì | 76727 |
|||
Giải nhất | 62453 |
|||
Đặc biệt | 464117 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 0, 0, 7 |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 0 |
5 | 3 |
6 | 5, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 0, 2, 3 |
9 | 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
1, 1, 2, 4, 7, 8 | 0 |
3, 7 | 1 |
8, 9 | 2 |
5, 8 | 3 |
2 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
1, 2, 9 | 7 |
8 | |
6 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 10/01/2022
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
72 |
|||
Giải bảy |
322 |
|||
Giải sáu |
2495 6892 2410 |
|||
Giải năm | 7368 |
|||
Giải tư |
03854 91225 73312 27374 32285 19712 81884 |
|||
Giải ba |
87752 60201 |
|||
Giải nhì | 24456 |
|||
Giải nhất | 90341 |
|||
Đặc biệt | 609738 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 1 |
1 | 0, 2, 2 |
2 | 2, 5 |
3 | 8 |
4 | 1 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 8 |
7 | 2, 4 |
8 | 4, 5 |
9 | 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
1 | 0 |
0, 4 | 1 |
1, 1, 2, 5, 7, 9 | 2 |
3 | |
5, 7, 8 | 4 |
2, 8, 9 | 5 |
5 | 6 |
7 | |
3, 6 | 8 |
9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Chủ nhật, ngày 09/01/2022
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
43 |
|||
Giải bảy |
216 |
|||
Giải sáu |
4872 2529 0075 |
|||
Giải năm | 9209 |
|||
Giải tư |
04540 05182 39615 59925 48208 28615 23852 |
|||
Giải ba |
88063 38790 |
|||
Giải nhì | 08736 |
|||
Giải nhất | 62060 |
|||
Đặc biệt | 444846 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Đuôi |
0 | 8, 9 |
1 | 5, 5, 6 |
2 | 5, 9 |
3 | 6 |
4 | 0, 3, 6 |
5 | 2 |
6 | 0, 3 |
7 | 2, 5 |
8 | 2 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
4, 6, 9 | 0 |
1 | |
5, 7, 8 | 2 |
4, 6 | 3 |
4 | |
1, 1, 2, 7 | 5 |
1, 3, 4 | 6 |
7 | |
0 | 8 |
0, 2 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 03/01/2022
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
84 |
|||
Giải bảy |
160 |
|||
Giải sáu |
5058 8686 9722 |
|||
Giải năm | 2702 |
|||
Giải tư |
19046 09345 52283 73759 39822 00859 36892 |
|||
Giải ba |
13611 69267 |
|||
Giải nhì | 73435 |
|||
Giải nhất | 57205 |
|||
Đặc biệt | 490897 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 5 |
1 | 1 |
2 | 2, 2 |
3 | 5 |
4 | 5, 6 |
5 | 8, 9, 9 |
6 | 0, 7 |
7 | |
8 | 3, 4, 6 |
9 | 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
6 | 0 |
1 | 1 |
0, 2, 2, 9 | 2 |
8 | 3 |
8 | 4 |
0, 3, 4 | 5 |
4, 8 | 6 |
6, 9 | 7 |
5 | 8 |
5, 5 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Chủ nhật, ngày 02/01/2022
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
63 |
|||
Giải bảy |
988 |
|||
Giải sáu |
5847 1452 3337 |
|||
Giải năm | 8823 |
|||
Giải tư |
48712 53425 38450 07891 61629 40192 02027 |
|||
Giải ba |
51229 99818 |
|||
Giải nhì | 39813 |
|||
Giải nhất | 20310 |
|||
Đặc biệt | 532831 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 0, 2, 3, 8 |
2 | 3, 5, 7, 9, 9 |
3 | 1, 7 |
4 | 7 |
5 | 0, 2 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 1, 2 |
Đầu | Đuôi |
1, 5 | 0 |
3, 9 | 1 |
1, 5, 9 | 2 |
1, 2, 6 | 3 |
4 | |
2 | 5 |
6 | |
2, 3, 4 | 7 |
1, 8 | 8 |
2, 2 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 27/12/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
18 |
|||
Giải bảy |
977 |
|||
Giải sáu |
1193 9495 4513 |
|||
Giải năm | 2284 |
|||
Giải tư |
54378 12772 45217 82256 30246 24365 15090 |
|||
Giải ba |
46194 53708 |
|||
Giải nhì | 29937 |
|||
Giải nhất | 96925 |
|||
Đặc biệt | 851469 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 8 |
1 | 3, 7, 8 |
2 | 5 |
3 | 7 |
4 | 6 |
5 | 6 |
6 | 5, 9 |
7 | 2, 7, 8 |
8 | 4 |
9 | 0, 3, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
9 | 0 |
1 | |
7 | 2 |
1, 9 | 3 |
8, 9 | 4 |
2, 6, 9 | 5 |
4, 5 | 6 |
1, 3, 7 | 7 |
0, 1, 7 | 8 |
6 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 20/12/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
52 |
|||
Giải bảy |
407 |
|||
Giải sáu |
1047 7938 3842 |
|||
Giải năm | 0818 |
|||
Giải tư |
61578 46736 89445 34087 64659 84855 61685 |
|||
Giải ba |
28693 42336 |
|||
Giải nhì | 75417 |
|||
Giải nhất | 01480 |
|||
Đặc biệt | 409145 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 7 |
1 | 7, 8 |
2 | |
3 | 6, 6, 8 |
4 | 2, 5, 5, 7 |
5 | 2, 5, 9 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 0, 5, 7 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
8 | 0 |
1 | |
4, 5 | 2 |
9 | 3 |
4 | |
4, 4, 5, 8 | 5 |
3, 3 | 6 |
0, 1, 4, 8 | 7 |
1, 3, 7 | 8 |
5 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 13/12/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
25 |
|||
Giải bảy |
272 |
|||
Giải sáu |
2732 2356 4625 |
|||
Giải năm | 3748 |
|||
Giải tư |
22985 38375 29308 16056 46253 43028 93938 |
|||
Giải ba |
94245 80868 |
|||
Giải nhì | 93500 |
|||
Giải nhất | 10688 |
|||
Đặc biệt | 057188 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 8 |
1 | |
2 | 5, 5, 8 |
3 | 2, 8 |
4 | 5, 8 |
5 | 3, 6, 6 |
6 | 8 |
7 | 2, 5 |
8 | 5, 8, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
0 | 0 |
1 | |
3, 7 | 2 |
5 | 3 |
4 | |
2, 2, 4, 7, 8 | 5 |
5, 5 | 6 |
7 | |
0, 2, 3, 4, 6, 8, 8 | 8 |
9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 06/12/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
95 |
|||
Giải bảy |
565 |
|||
Giải sáu |
5674 0829 8753 |
|||
Giải năm | 3296 |
|||
Giải tư |
51255 70417 21301 55021 07956 38648 89452 |
|||
Giải ba |
45966 87874 |
|||
Giải nhì | 61787 |
|||
Giải nhất | 95471 |
|||
Đặc biệt | 043048 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 1 |
1 | 7 |
2 | 1, 9 |
3 | |
4 | 8, 8 |
5 | 2, 3, 5, 6 |
6 | 5, 6 |
7 | 1, 4, 4 |
8 | 7 |
9 | 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
0, 2, 7 | 1 |
5 | 2 |
5 | 3 |
7, 7 | 4 |
5, 6, 9 | 5 |
5, 6, 9 | 6 |
1, 8 | 7 |
4, 4 | 8 |
2 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 29/11/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
51 |
|||
Giải bảy |
644 |
|||
Giải sáu |
6955 9700 2881 |
|||
Giải năm | 9083 |
|||
Giải tư |
86868 50539 46280 89046 09222 52807 21709 |
|||
Giải ba |
89516 90868 |
|||
Giải nhì | 48582 |
|||
Giải nhất | 12281 |
|||
Đặc biệt | 026335 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 7, 9 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | 5, 9 |
4 | 4, 6 |
5 | 1, 5 |
6 | 8, 8 |
7 | |
8 | 0, 1, 1, 2, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
0, 8 | 0 |
5, 8, 8 | 1 |
2, 8 | 2 |
8 | 3 |
4 | 4 |
3, 5 | 5 |
1, 4 | 6 |
0 | 7 |
6, 6 | 8 |
0, 3 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 22/11/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
55 |
|||
Giải bảy |
012 |
|||
Giải sáu |
8555 6931 4651 |
|||
Giải năm | 8114 |
|||
Giải tư |
83470 12057 81386 93532 10989 94564 20059 |
|||
Giải ba |
70852 80495 |
|||
Giải nhì | 45716 |
|||
Giải nhất | 06270 |
|||
Đặc biệt | 488771 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
1 | 2, 4, 6 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | |
5 | 1, 2, 5, 5, 7, 9 |
6 | 4 |
7 | 0, 0, 1 |
8 | 6, 9 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
7, 7 | 0 |
3, 5, 7 | 1 |
1, 3, 5 | 2 |
3 | |
1, 6 | 4 |
5, 5, 9 | 5 |
1, 8 | 6 |
5 | 7 |
8 | |
5, 8 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 15/11/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
50 |
|||
Giải bảy |
653 |
|||
Giải sáu |
4144 7453 3778 |
|||
Giải năm | 4772 |
|||
Giải tư |
31453 75881 53629 76906 62822 89562 08110 |
|||
Giải ba |
87576 59290 |
|||
Giải nhì | 91263 |
|||
Giải nhất | 54200 |
|||
Đặc biệt | 390800 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 0, 6 |
1 | 0 |
2 | 2, 9 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 0, 3, 3, 3 |
6 | 2, 3 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 1 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
0, 0, 1, 5, 9 | 0 |
8 | 1 |
2, 6, 7 | 2 |
5, 5, 5, 6 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
0, 7 | 6 |
7 | |
7 | 8 |
2 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 08/11/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
90 |
|||
Giải bảy |
608 |
|||
Giải sáu |
8210 3590 7762 |
|||
Giải năm | 0472 |
|||
Giải tư |
36177 19501 32869 30214 46537 01656 24165 |
|||
Giải ba |
53662 21041 |
|||
Giải nhì | 04404 |
|||
Giải nhất | 18180 |
|||
Đặc biệt | 036018 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 4, 8 |
1 | 0, 4, 8 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 6 |
6 | 2, 2, 5, 9 |
7 | 2, 7 |
8 | 0 |
9 | 0, 0 |
Đầu | Đuôi |
1, 8, 9, 9 | 0 |
0, 4 | 1 |
6, 6, 7 | 2 |
3 | |
0, 1 | 4 |
6 | 5 |
5 | 6 |
3, 7 | 7 |
0, 1 | 8 |
6 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 01/11/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
44 |
|||
Giải bảy |
304 |
|||
Giải sáu |
0018 5833 2944 |
|||
Giải năm | 2591 |
|||
Giải tư |
32339 46548 51932 65764 62521 52180 30009 |
|||
Giải ba |
77928 02535 |
|||
Giải nhì | 57701 |
|||
Giải nhất | 83804 |
|||
Đặc biệt | 992501 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 1, 4, 4, 9 |
1 | 8 |
2 | 1, 8 |
3 | 2, 3, 5, 9 |
4 | 4, 4, 8 |
5 | |
6 | 4 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
8 | 0 |
0, 0, 2, 9 | 1 |
3 | 2 |
3 | 3 |
0, 0, 4, 4, 6 | 4 |
3 | 5 |
6 | |
7 | |
1, 2, 4 | 8 |
0, 3 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 25/10/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
22 |
|||
Giải bảy |
304 |
|||
Giải sáu |
7595 1120 0392 |
|||
Giải năm | 3128 |
|||
Giải tư |
90112 79123 67289 97825 04217 55322 87223 |
|||
Giải ba |
27924 07242 |
|||
Giải nhì | 16563 |
|||
Giải nhất | 18373 |
|||
Đặc biệt | 622726 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 4 |
1 | 2, 7 |
2 | 0, 2, 2, 3, 3, 4, 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 2 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
2 | 0 |
1 | |
1, 2, 2, 4, 9 | 2 |
2, 2, 6, 7 | 3 |
0, 2 | 4 |
2, 9 | 5 |
2 | 6 |
1 | 7 |
2 | 8 |
8 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 18/10/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
07 |
|||
Giải bảy |
687 |
|||
Giải sáu |
6025 0588 7640 |
|||
Giải năm | 9536 |
|||
Giải tư |
53243 13157 51911 64784 40275 32621 95348 |
|||
Giải ba |
34728 06822 |
|||
Giải nhì | 75309 |
|||
Giải nhất | 53085 |
|||
Đặc biệt | 644064 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 7, 9 |
1 | 1 |
2 | 1, 2, 5, 8 |
3 | 6 |
4 | 0, 3, 8 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 5 |
8 | 4, 5, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
4 | 0 |
1, 2 | 1 |
2 | 2 |
4 | 3 |
6, 8 | 4 |
2, 7, 8 | 5 |
3 | 6 |
0, 5, 8 | 7 |
2, 4, 8 | 8 |
0 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 11/10/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
53 |
|||
Giải bảy |
797 |
|||
Giải sáu |
3810 2376 9287 |
|||
Giải năm | 1401 |
|||
Giải tư |
19868 99585 89107 89315 64459 49125 07534 |
|||
Giải ba |
46428 40847 |
|||
Giải nhì | 19225 |
|||
Giải nhất | 18279 |
|||
Đặc biệt | 172629 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 7 |
1 | 0, 5 |
2 | 5, 5, 8, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 3, 9 |
6 | 8 |
7 | 6, 9 |
8 | 5, 7 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
1 | 0 |
0 | 1 |
2 | |
5 | 3 |
3 | 4 |
1, 2, 2, 8 | 5 |
7 | 6 |
0, 4, 8, 9 | 7 |
2, 6 | 8 |
2, 5, 7 | 9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2, ngày 04/10/2021
echo $day ?> |
Thừa Thiên Huế |
|||
Giải tám |
52 |
|||
Giải bảy |
579 |
|||
Giải sáu |
3003 0245 7955 |
|||
Giải năm | 3946 |
|||
Giải tư |
83155 87338 18532 51951 25382 31994 95077 |
|||
Giải ba |
17422 10760 |
|||
Giải nhì | 06824 |
|||
Giải nhất | 45348 |
|||
Đặc biệt | 934122 |
|||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thừa Thiên Huế | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 3 |
1 | |
2 | 2, 2, 4 |
3 | 2, 8 |
4 | 5, 6, 8 |
5 | 1, 2, 5, 5 |
6 | 0 |
7 | 7, 9 |
8 | 2 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
6 | 0 |
5 | 1 |
2, 2, 3, 5, 8 | 2 |
0 | 3 |
2, 9 | 4 |
4, 5, 5 | 5 |
4 | 6 |
7 | 7 |
3, 4 | 8 |
7 | 9 |