Vòng 13
19:15 ngày 23/10/2022
Aarau
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Neuchatel Xamax
Địa điểm: Stadion Brugglifeld
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.89
O 3
0.84
U 3
1.00
1
1.74
X
3.80
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1.25
0.90
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Aarau Aarau
Phút
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Bastien Conus match yellow.png
20'
Shkelzen Gashi 1 - 0
Kiến tạo: Arijan Qollaku
match goal
45'
Shkelzen Gashi 2 - 0
Kiến tạo: Bastien Conus
match goal
49'
Nuno Da Silva match yellow.png
50'
57'
match goal 2 - 1 Danilo Del Toro
Kiến tạo: Henri Koide
59'
match goal 2 - 2 Henri Koide
Kiến tạo: Raphael Nuzzolo
Micha Nico Eberhard match yellow.png
63'
Valon Fazliu 3 - 2
Kiến tạo: Milot Avdyli
match goal
68'
Valon Fazliu match yellow.png
83'
85'
match goal 3 - 3 Brahima Ouattara
Kiến tạo: Danilo Del Toro
87'
match yellow.png Max Veloso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aarau Aarau
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
9
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
14
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
0
83
 
Pha tấn công
 
107
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
51% Kiểm soát bóng 49%
7 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 3.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3
50.3% Kiểm soát bóng 49.7%
9.9 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aarau (33trận)
Chủ Khách
Neuchatel Xamax (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
2
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
3
4
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
2
3
3
4