Aberdeen
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.87
0.87
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.93
0.93
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Aberdeen
Phút
Motherwell
39'
Sean Goss
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 1 - 0
Kiến tạo: Jonny Hayes
Kiến tạo: Jonny Hayes
42'
Hayden Coulson
Ra sân: Jonny Hayes
Ra sân: Jonny Hayes
45'
45'
Jonathan Obika
50'
Stephen Odonnell
55'
Kevin van Veen
Ra sân: Jonathan Obika
Ra sân: Jonathan Obika
55'
Oliver Crankshaw
Ra sân: Sean Goss
Ra sân: Sean Goss
56'
Stuart McKinstry
Ra sân: Jack Aitchison
Ra sân: Jack Aitchison
62'
Callum Slattery
Ra sân: Ricki Lamie
Ra sân: Ricki Lamie
Bojan Miovski 2 - 0
Kiến tạo: Ylber Ramadani
Kiến tạo: Ylber Ramadani
64'
Bojan Miovski
65'
Bojan Miovski 3 - 0
Kiến tạo: Leighton Clarkson
Kiến tạo: Leighton Clarkson
69'
70'
Riku Danzaki
Ra sân: Dean Cornelius
Ra sân: Dean Cornelius
70'
Ross Tierney
Ra sân: Blair Spittal
Ra sân: Blair Spittal
72'
Riku Danzaki Penalty awarded
Matthew Pollock
74'
Matthew Kennedy
74'
75'
3 - 1 Kevin van Veen
Leighton Clarkson
77'
Marley Watkins
Ra sân: Bojan Miovski
Ra sân: Bojan Miovski
90'
Alfie Bavidge
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aberdeen
Motherwell
9
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
1
1
Cản sút
2
17
Sút Phạt
9
55%
Kiểm soát bóng
45%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
441
Số đường chuyền
368
67%
Chuyền chính xác
58%
9
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
83
Đánh đầu
65
51
Đánh đầu thành công
23
0
Cứu thua
4
6
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
2
19
Ném biên
25
7
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
5
3
Kiến tạo thành bàn
0
119
Pha tấn công
117
44
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Aberdeen
3-5-2
3-5-2
Motherwell
19
Gorter
4
Scales
27
MacDonal...
18
Pollock
17
Hayes
6
Shinnie
20
Clarkson
16
Ramadani
33
Kennedy
9
2
Miovski
11
Lopes,Du...
1
Kelly
2
Odonnell
4
Lamie
16
McGinn
22
Johnston
18
Corneliu...
7
Spittal
27
Goss
24
Furlong
15
Aitchiso...
99
Obika
Đội hình dự bị
Aberdeen
Hayden Coulson
22
Marley Watkins
15
Alfie Bavidge
36
Dilan Markanday
10
Jayden Richardson
25
Joseph Peter Lewis
1
Callum Robertson
37
Jack MacKenzie
3
Ryan Duncan
23
Motherwell
26
Ross Tierney
9
Kevin van Veen
8
Callum Slattery
12
Oliver Crankshaw
17
Stuart McKinstry
14
Riku Danzaki
13
Aston Oxborough
47
Luca Ross
34
Logan Dunachie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
54%
11.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.7
4.8
Phạt góc
5
1.8
Thẻ vàng
1.7
4
Sút trúng cầu môn
4.5
47.8%
Kiểm soát bóng
45.4%
12
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen (49trận)
Chủ
Khách
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
6
4
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
4
7
4
3