Vòng 25
22:00 ngày 04/02/2023
Aberdeen
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.87
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.91
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Motherwell Motherwell
39'
match yellow.png Sean Goss
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 1 - 0
Kiến tạo: Jonny Hayes
match goal
42'
Hayden Coulson
Ra sân: Jonny Hayes
match change
45'
45'
match yellow.png Jonathan Obika
50'
match yellow.png Stephen Odonnell
55'
match change Kevin van Veen
Ra sân: Jonathan Obika
55'
match change Oliver Crankshaw
Ra sân: Sean Goss
56'
match change Stuart McKinstry
Ra sân: Jack Aitchison
62'
match change Callum Slattery
Ra sân: Ricki Lamie
Bojan Miovski 2 - 0
Kiến tạo: Ylber Ramadani
match goal
64'
Bojan Miovski match yellow.png
65'
Bojan Miovski 3 - 0
Kiến tạo: Leighton Clarkson
match goal
69'
70'
match change Riku Danzaki
Ra sân: Dean Cornelius
70'
match change Ross Tierney
Ra sân: Blair Spittal
72'
match var Riku Danzaki Penalty awarded
Matthew Pollock match yellow.png
74'
Matthew Kennedy match yellow.png
74'
75'
match pen 3 - 1 Kevin van Veen
Leighton Clarkson match yellow.png
77'
Marley Watkins
Ra sân: Bojan Miovski
match change
90'
Alfie Bavidge
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Motherwell Motherwell
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
441
 
Số đường chuyền
 
368
67%
 
Chuyền chính xác
 
58%
9
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
83
 
Đánh đầu
 
65
51
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
25
7
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
117
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Hayden Coulson
15
Marley Watkins
36
Alfie Bavidge
10
Dilan Markanday
25
Jayden Richardson
1
Joseph Peter Lewis
37
Callum Robertson
3
Jack MacKenzie
23
Ryan Duncan
Aberdeen Aberdeen 3-5-2
3-5-2 Motherwell Motherwell
19
Gorter
4
Scales
27
MacDonal...
18
Pollock
17
Hayes
6
Shinnie
20
Clarkson
16
Ramadani
33
Kennedy
9
2
Miovski
11
Lopes,Du...
1
Kelly
2
Odonnell
4
Lamie
16
McGinn
22
Johnston
18
Corneliu...
7
Spittal
27
Goss
24
Furlong
15
Aitchiso...
99
Obika

Substitutes

26
Ross Tierney
9
Kevin van Veen
8
Callum Slattery
12
Oliver Crankshaw
17
Stuart McKinstry
14
Riku Danzaki
13
Aston Oxborough
47
Luca Ross
34
Logan Dunachie
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Hayden Coulson 22
Marley Watkins 15
Alfie Bavidge 36
Dilan Markanday 10
Jayden Richardson 25
Joseph Peter Lewis 1
Callum Robertson 37
Jack MacKenzie 3
Ryan Duncan 23
Aberdeen Motherwell
26 Ross Tierney
9 Kevin van Veen
8 Callum Slattery
12 Oliver Crankshaw
17 Stuart McKinstry
14 Riku Danzaki
13 Aston Oxborough
47 Luca Ross
34 Logan Dunachie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 54%
11.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 4.5
47.8% Kiểm soát bóng 45.4%
12 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
Motherwell (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
6
4
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
4
7
4
3