Vòng 26
20:00 ngày 18/03/2023
Adana Demirspor
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Antalyaspor
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.80
O 2.75
0.97
U 2.75
0.89
1
1.83
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
Yildirim Mert Cetin match yellow.png
17'
Emre Akbaba 1 - 0
Kiến tạo: Papa Alioune Ndiaye
match goal
33'
Cherif Ndiaye 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Nakajima Shoya
Ra sân: Sheral Floranus
57'
match yellow.png Veysel Sari
Cherif Ndiaye match hong pen
59'
61'
match yellow.png Omer Toprak
61'
match change Bertug Yildirim
Ra sân: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
61'
match change Omer Toprak
Ra sân: Alassane Ndao
73'
match change Houssam Ghacha
Ra sân: Bunyamin Balci
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ra sân: Cherif Ndiaye
match change
73'
Gokhan Inler
Ra sân: Yusuf Sari
match change
73'
86'
match change Cemali Sertel
Ra sân: Guray Vural
Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Babajide David Akintola
match change
87'
Jorge Emanuel Morel Barrios
Ra sân: Papa Alioune Ndiaye
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Antalyaspor Antalyaspor
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
429
 
Số đường chuyền
 
476
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
9
10
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
19
19
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
20
25
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
93
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Henry Chukwuemeka Onyekuru
23
Fredrik Gulbrandsen
5
Jorge Emanuel Morel Barrios
88
Gokhan Inler
18
Goran KaracIc
70
Kevin Soni
15
Jovan Manev
16
Ismail Cokcalis
27
Furkan Soyalp
96
Hijran Ali Boyaci
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-4-2
4-2-3-1 Antalyaspor Antalyaspor
25
Ozbir
77
Pires
4
Guler
45
Cetin
22
Svensson
11
Akintola
17
Ndiaye
90
Stamboul...
26
Sari
20
Akbaba
29
Ndiaye
90
Leite
2
Floranus
89
Sari
5
Uzunhan
11
Vural
7
Balci
19
Akyol
18
Ndao
16
Fredy
20
Larsson
9
Wright

Substitutes

27
Houssam Ghacha
22
Nakajima Shoya
21
Omer Toprak
17
Bertug Yildirim
3
Cemali Sertel
99
Balint Szabo
1
Alperen Uysal
35
Ataberk Dadakdeniz
26
Mark Mampasi
4
Amar Gerxhaliu
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Henry Chukwuemeka Onyekuru 7
Fredrik Gulbrandsen 23
Jorge Emanuel Morel Barrios 5
Gokhan Inler 88
Goran KaracIc 18
Kevin Soni 70
Jovan Manev 15
Ismail Cokcalis 16
Furkan Soyalp 27
Hijran Ali Boyaci 96
Adana Demirspor Antalyaspor
27 Houssam Ghacha
22 Nakajima Shoya
21 Omer Toprak
17 Bertug Yildirim
3 Cemali Sertel
99 Balint Szabo
1 Alperen Uysal
35 Ataberk Dadakdeniz
26 Mark Mampasi
4 Amar Gerxhaliu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 56%
7.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 2.3
5.3 Sút trúng cầu môn 3.2
53.5% Kiểm soát bóng 51.6%
11.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (40trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
7
4
HT-H/FT-T
1
5
0
4
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
1
5
2
1
HT-H/FT-H
4
3
5
2
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
1
3

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Benjamin Stambouli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 1 6 6.21
22 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 3 75% 1 0 8 6.4
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.2
17 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.19
25 Ertac Ozbir Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.35
20 Emre Akbaba Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6
4 Semih Guler Trung vệ 1 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.32
11 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.26
29 Cherif Ndiaye Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.1
45 Yildirim Mert Cetin Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.32
26 Yusuf Sari Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.14

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.25
16 Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.08
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.38
20 Sam Larsson Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 2 0 4 6.34
90 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.35
2 Sheral Floranus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.19
9 Haji Wright Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.94
19 Ufuk Akyol Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.18
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.31
18 Alassane Ndao Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.06
5 Emrecan Uzunhan Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ