Vòng 10
22:59 ngày 28/05/2023
AEP Paphos 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Apollon Limassol FC 1
Địa điểm: Sterios Kiriyakis Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.80
O 2.5
0.92
U 2.5
0.81
1
1.90
X
3.25
2
3.70
Hiệp 1
+0
0.84
-0
0.98
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

AEP Paphos AEP Paphos
Phút
Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
Goal Disallowed match var
19'
35'
match goal 0 - 1 Ioannis Pittas
Mamadou Kane match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Ilian Iliev
50'
match yellow.png Charis Mavrias
Goal Disallowed match var
51'
57'
match yellow.pngmatch red Ilian Iliev
61'
match yellow.png Demetris Demetriou
Besart Abdurahimi 1 - 1 match goal
84'
88'
match yellow.png Zinonos N.
Bruno Felipe Souza Da Silva match yellow.pngmatch red
90'
Bruno Felipe Souza Da Silva match yellow.png
90'
Bruno Felipe Souza Da Silva 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEP Paphos AEP Paphos
Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
24
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
19
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
5
98
 
Pha tấn công
 
65
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 53.33%
8.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 1.9
7.1 Sút trúng cầu môn 5.3
56.7% Kiểm soát bóng 57%
9.6 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEP Paphos (32trận)
Chủ Khách
Apollon Limassol FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
2
HT-H/FT-T
4
3
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
8
5
8