Vòng 11
01:00 ngày 13/03/2022
Ah so Santa SP
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Santo Andre
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 2
0.95
U 2
0.91
1
2.12
X
2.90
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.75
0.97
U 0.75
0.91

Diễn biến chính

Ah so Santa SP Ah so Santa SP
Phút
Santo Andre Santo Andre
Alyson Vinicius Almeida Neves match yellow.png
32'
32'
match yellow.png Jeferson de Araujo de Carvalho
Caique de Jesus Goncalves match yellow.png
45'
52'
match goal 0 - 1 Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins
Kiến tạo: Geremias Ribeiro Junior, Todinho
Alex da Silva 1 - 1 match goal
78'
Alex da Silva match yellow.png
88'
Fernandinho match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ah so Santa SP Ah so Santa SP
Santo Andre Santo Andre
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
374
 
Số đường chuyền
 
349
12
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Thử thách
 
7
95
 
Pha tấn công
 
76
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.4
3.2 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 1.6
3.2 Sút trúng cầu môn 3.6
49.9% Kiểm soát bóng 45.5%
10.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ah so Santa SP (14trận)
Chủ Khách
Santo Andre (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0