Vòng 16
00:30 ngày 11/02/2023
Al Ittihad(KSA)
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Al-adalh 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.82
+1.75
1.02
O 2.75
0.86
U 2.75
0.96
1
1.18
X
5.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.90
+0.75
0.94
O 1.25
1.11
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Phút
Al-adalh Al-adalh
Romario Ricardo da Silva, Romarinho 1 - 0
Kiến tạo: Bruno Henriaque Corsini
match goal
17'
Abderrazak Hamdallah 2 - 0
Kiến tạo: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
match goal
37'
54'
match yellow.png Al-Harbi F.
Abderrazak Hamdallah match yellow.png
59'
60'
match yellow.pngmatch red Al-Harbi F.
Abderrazak Hamdallah 3 - 0
Kiến tạo: Abdulaziz Al Bishi
match goal
67'
90'
match yellow.png Nawaf Al Subhi
Igor Coronado 4 - 0 match pen
90'
Haroune Camara 5 - 0
Kiến tạo: Ahmed Hegazi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Al-adalh Al-adalh
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
1
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
0
7
 
Sút Phạt
 
10
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
14
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
92
 
Pha tấn công
 
65
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 49.33%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.2
54.7% Kiểm soát bóng 56.4%
10.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ittihad(KSA) (37trận)
Chủ Khách
Al-adalh (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
3
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
3
HT-B/FT-B
2
6
1
2