Vòng 13
20:35 ngày 05/02/2023
Al Markhiya
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Qatar SC 1
Địa điểm: Khalifa International Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.03
O 2.75
0.88
U 2.75
0.93
1
3.30
X
3.75
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.13
O 1
0.85
U 1
0.99

Diễn biến chính

Al Markhiya Al Markhiya
Phút
Qatar SC Qatar SC
23'
match yellow.png Javier Martinez Aginaga
Aymen Hussein 1 - 0 match pen
24'
Ayoub Azzi match yellow.png
47'
Ayoub Assal match yellow.png
51'
62'
match yellow.png Sebastian Andres Quintana Soria
Ayoub Assal 2 - 0
Kiến tạo: Mohammad Aiman Zahid
match goal
76'
78'
match yellow.png Ibrahim Abdull majed
81'
match red Javier Pastore
Mohammad Aiman Zahid 3 - 0
Kiến tạo: Talal Al Shila
match goal
86'
Yousef Hani Ballan match yellow.png
89'
Laallam A. 4 - 0
Kiến tạo: Driss Fettouhi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Markhiya Al Markhiya
Qatar SC Qatar SC
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
6
82
 
Pha tấn công
 
95
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 5.33
4.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
35.33% Kiểm soát bóng 41.67%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 2.5
4.4 Phạt góc 6.1
2.5 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
41% Kiểm soát bóng 46%
9.2 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Markhiya (25trận)
Chủ Khách
Qatar SC (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
4
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
5
2
4
2