Vòng 23
02:00 ngày 04/02/2023
Almere City FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
1.91
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 1
0.82
U 1
1.04

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
24'
match goal 0 - 1 Jason van Duiven
Kiến tạo: Isaac Babadi
Manel Royo match yellow.png
37'
40'
match yellow.png Jason van Duiven
62'
match yellow.png Fedde Leysen
67'
match goal 0 - 2 Jason van Duiven
74'
match yellow.png Simon Colyn
Lance Duijvestijn 1 - 2 match pen
83'
90'
match yellow.png Kjell Peersman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
476
 
Số đường chuyền
 
366
8
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
6
35
 
Ném biên
 
26
23
 
Cản phá thành công
 
18
130
 
Pha tấn công
 
85
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng
3 Sút trúng cầu môn 5.67
49.67% Kiểm soát bóng 36.67%
15.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 2.2
4.6 Phạt góc 3.5
2.3 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.5
43.1% Kiểm soát bóng 50.7%
15.5 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (33trận)
Chủ Khách
Jong PSV Eindhoven (Youth) (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
6
HT-H/FT-T
1
0
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
2
1
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
5
4
3
6