Vòng 3
03:00 ngày 21/02/2023
Almirante Brown
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Agropecuario de Carlos Casares
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.85
O 1.75
0.77
U 1.75
1.05
1
2.30
X
2.75
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.20
O 0.75
0.93
U 0.75
0.89

Diễn biến chính

Almirante Brown Almirante Brown
Phút
Agropecuario de Carlos Casares Agropecuario de Carlos Casares
Nazareno Daniel Bazan Vera 1 - 0 match goal
12'
Nazareno Daniel Bazan Vera 2 - 0 match goal
14'
18'
match goal 2 - 1 Damian Oscar Lemos
Marcos Ulises Abreliano match yellow.png
42'
Juan Francisco Rago(OW) 3 - 1 match phan luoi
48'
60'
match yellow.png Rafael Barrios
Jose Luis Garcia match yellow.png
66'
Christian Moreno match yellow.png
83'
Wilson Chimelo Rodriguez 4 - 1 match goal
90'
Guillermo Gabriel Ocampo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almirante Brown Almirante Brown
Agropecuario de Carlos Casares Agropecuario de Carlos Casares
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
5
 
Cứu thua
 
2
46
 
Pha tấn công
 
67
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2
4 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 6.67
52% Kiểm soát bóng 35%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.4
3.3 Phạt góc 6.8
1.9 Thẻ vàng 1.8
2.1 Sút trúng cầu môn 4.2
50.8% Kiểm soát bóng 46.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almirante Brown (9trận)
Chủ Khách
Agropecuario de Carlos Casares (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1