Al-Sadd
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Al-Faisaly Harmah
Địa điểm: Prince Fahd Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.71
0.71
-0
1.14
1.14
O
2.5
0.74
0.74
U
2.5
1.08
1.08
1
2.19
2.19
X
3.30
3.30
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.06
1.06
O
1
0.74
0.74
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Al-Sadd
Phút
Al-Faisaly Harmah
10'
Saleh Al-Qumaizi
Rodrigo Barbosa Tabata
25'
Salem Al Hajri
36'
Pedro Miguel Carvalho Deus Correia 1 - 0
45'
Andre Ayew
Ra sân: Baghdad Bounedjah
Ra sân: Baghdad Bounedjah
73'
Hassan Khalid Al-Haydos
Ra sân: Rodrigo Barbosa Tabata
Ra sân: Rodrigo Barbosa Tabata
73'
Ahmed Bader Sayyar
Ra sân: Santigo Cazorla Gonzalez
Ra sân: Santigo Cazorla Gonzalez
73'
75'
Khalid Al-Kabi
Ra sân: Shaya Ali Sharahli
Ra sân: Shaya Ali Sharahli
75'
Abdulmajid Al-Sawat
Ra sân: Martin Boyle
Ra sân: Martin Boyle
87'
Saleh Al-Abbas
Ra sân: Mohammed Al Saiari
Ra sân: Mohammed Al Saiari
87'
Meshal Khayrallah
Ra sân: Waleed Al-Ahmed
Ra sân: Waleed Al-Ahmed
87'
Abdulaziz Al-Shereid
Ra sân: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
Ra sân: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
Abdullah Badr Al Yazidi
Ra sân: Ali Assadalla Thaimn
Ra sân: Ali Assadalla Thaimn
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al-Sadd
Al-Faisaly Harmah
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
3
7
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
389
Số đường chuyền
495
12
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
3
6
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
4
77
Pha tấn công
82
49
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Al-Sadd
4-1-4-1
4-4-2
Al-Faisaly Harmah
1
Sheeb
11
Bounedja...
6
Salman
16
Khoukhi
2
Correia
7
Bayati
15
Afif
19
Gonzalez
8
Thaimn
12
Tabata
20
Hajri
28
Kassar
17
Al-Qumai...
3
Branco
99
Al-Ahmed
12
Qasim
10
Silva,Ro...
7
Lima
18
Sharahli
39
Al-Dosar...
9
Boyle
80
Saiari
Đội hình dự bị
Al-Sadd
Hassan Khalid Al-Haydos
10
Abdullah Badr Al Yazidi
13
Andre Ayew
24
Faisal Mohamed Azadi
47
Yousef Baliadeh
31
Karim Haider Dib
32
Abdelkarim Hassan Fadlalla
3
Musab Khoder
70
Ahmed Bader Sayyar
4
Youssef Abdel Razaq Youssef
9
Al-Faisaly Harmah
14
Saleh Al-Abbas
5
Mohammed Al Amri
1
Mohammed Jafar Al-Hasawi
77
Khalid Al-Kabi
88
Abdulaziz Al-Shereid
8
Abdulmajid Al-Sawat
22
Yaseen Barnawi
87
Meshal Khayrallah
25
Ismail Ahmed Omar
27
Alrahmani Saleh
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
6.33
54%
Kiểm soát bóng
55.67%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
1.4
1
Bàn thua
1.5
6.1
Phạt góc
4.7
1.7
Thẻ vàng
1.9
6
Sút trúng cầu môn
4.3
56.8%
Kiểm soát bóng
46.5%
11.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Sadd (27trận)
Chủ
Khách
Al-Faisaly Harmah (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
3
HT-H/FT-T
1
1
5
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
5
2
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
5
2