Anderlecht 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Royal Antwerp 1
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.55
2.55
X
3.40
3.40
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.89
0.89
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Royal Antwerp
42'
Calvin Stengs
51'
Arbnor Muja
62'
Calvin Stengs
Benito Raman
63'
63'
Ritchie De Laet
66'
Jelle Bataille
Ra sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Gyrano Kerk
Zeno Debast
73'
74'
Christopher Scott
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Benito Raman
76'
Mario Stroeykens
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
81'
Adrien Trebel
Ra sân: Amadou Diawara
Ra sân: Amadou Diawara
84'
Lior Refaelov
Ra sân: Anders Dreyer
Ra sân: Anders Dreyer
84'
85'
Bruny Nsimba
Ra sân: Gaston Avila
Ra sân: Gaston Avila
Theo Leoni
Ra sân: Adrien Trebel
Ra sân: Adrien Trebel
90'
Majeed Ashimeru
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Royal Antwerp
6
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
4
12
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
517
Số đường chuyền
441
84%
Chuyền chính xác
82%
12
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
10
Đánh đầu
12
7
Đánh đầu thành công
4
4
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
6
12
Ném biên
16
17
Cản phá thành công
18
6
Thử thách
11
114
Pha tấn công
91
46
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-3-3
4-2-3-1
Royal Antwerp
16
Verbrugg...
54
Sardella
14
Vertongh...
56
Debast
62
Murillo
10
Verschae...
21
Diawara
18
Ashimeru
7
Amuzu
9
Raman
36
Dreyer
1
Butez
2
Laet
23
Alderwei...
51
Tenorio
22
Avila
14
Stengs
48
Vermeere...
11
Muja
24
Ekkelenk...
10
Balikwis...
7
Kerk
Đội hình dự bị
Anderlecht
Theo Leoni
71
Mario Stroeykens
29
Adrien Trebel
25
Lior Refaelov
11
Colin Coosemans
26
Hendrik Van Crombrugge
30
Noah Sadiki
27
Nilson David Angulo Ramirez
32
Royal Antwerp
34
Jelle Bataille
17
Bruny Nsimba
32
Christopher Scott
33
Zeno Van Den Bosch
26
Ortwin De Wolf
55
Anthony Valencia
52
Kobe Corbanie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
8.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
6
62.67%
Kiểm soát bóng
63.67%
9.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.8
1
Bàn thua
0.6
4.3
Phạt góc
5.9
1.6
Thẻ vàng
1.4
4.3
Sút trúng cầu môn
5.2
55.8%
Kiểm soát bóng
61.3%
10.2
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (33trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
2
9
7
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
0
5
0
6