Vòng 4
09:00 ngày 05/02/2023
Antigua GFC 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
C.S.D. Comunicaciones 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.73
O 2.25
0.91
U 2.25
0.85
1
1.73
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

Antigua GFC Antigua GFC
Phút
C.S.D. Comunicaciones C.S.D. Comunicaciones
17'
match goal 0 - 1 Contreras J.
25'
match yellow.png Santis D.
Oscar Alexander Santis Cayax match yellow.png
25'
Hernandez C. match yellow.png
28'
38'
match goal 0 - 2 Aparicio J.
43'
match yellow.png Corena J.
46'
match yellow.png Gonzalez E.
Lucas Emanuel Gomez Benites 1 - 2 match goal
69'
71'
match yellow.png Jose Carlos Pinto Samayoa
73'
match yellow.png Mejia O.
75'
match yellow.png Perez F.
76'
match yellow.png Londono A.
78'
match yellow.png Sanchez J.
Priego J. match yellow.png
90'
90'
match red Londono A.
Oscar Alexander Santis Cayax match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antigua GFC Antigua GFC
C.S.D. Comunicaciones C.S.D. Comunicaciones
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
118
 
Pha tấn công
 
72
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.67
4.33 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
54% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
0.5 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.5
2.6 Thẻ vàng 3.1
3.2 Sút trúng cầu môn 3.3
50% Kiểm soát bóng 40.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antigua GFC (34trận)
Chủ Khách
C.S.D. Comunicaciones (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
7
3
HT-H/FT-T
6
4
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
5
3
HT-B/FT-H
0
0
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
4
1
1