Vòng 9
22:59 ngày 21/05/2023
Apollon Limassol FC
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
APOEL Nicosia
Địa điểm: Tsirion Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.75
O 2.5
0.72
U 2.5
1.03
1
2.90
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
Phút
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
21'
match goal 0 - 1 Giorgi Kvilitaia
Ioannis Pittas 1 - 1
Kiến tạo: Nicolas Diguiny
match goal
30'
48'
match yellow.png Kingsley Sarfo
55'
match yellow.png Giorgi Kvilitaia
Ilian Iliev match yellow.png
60'
Nicolas Diguiny match yellow.png
67'
Ioannis Pittas 2 - 1 match goal
70'
78'
match yellow.png Federico Macheda
Amr Warda 3 - 1 match goal
80'
Amr Warda match yellow.png
82'
90'
match goal 3 - 2 Giorgi Kvilitaia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
15
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
4
88
 
Pha tấn công
 
72
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 53%
2.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 0.7
5.4 Phạt góc 6.4
2.4 Thẻ vàng 1.3
5.6 Sút trúng cầu môn 4
54.2% Kiểm soát bóng 51.9%
8.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Apollon Limassol FC (40trận)
Chủ Khách
APOEL Nicosia (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
10
2
HT-H/FT-T
3
1
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
5
3
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
6
HT-B/FT-B
5
11
3
4