Vòng Round 1
17:30 ngày 21/07/2022
Armadale SC
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 4)
Modbury Jets
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 3
0.91
U 3
0.91
1
1.91
X
4.00
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 1.25
0.80
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Armadale SC Armadale SC
Phút
Modbury Jets Modbury Jets
Adriano Jelenovic 1 - 0
Kiến tạo: Angel Andres
match goal
4'
14'
match yellow.png Francesca J.
Perkins G. match yellow.png
15'
17'
match goal 1 - 1 Harrison Conant
Kiến tạo: Liam McCabe
27'
match yellow.png David Mapstone
33'
match goal 1 - 2 Daniel Ditroia
Kiến tạo: David Mapstone
35'
match goal 1 - 3 Hamish McCabe
Kiến tạo: Harrison Conant
45'
match goal 1 - 4 Jordan O Doherty
Kiến tạo: Liam McCabe
56'
match goal 1 - 5 Liam McCabe
Kiến tạo: Hamish McCabe
Adriano Jelenovic 2 - 5
Kiến tạo: Abdul Osman
match goal
69'
Abdul Osman match yellow.png
71'
Bah C. match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Armadale SC Armadale SC
Modbury Jets Modbury Jets
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
12
8
 
Sút ra ngoài
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
113
 
Pha tấn công
 
108
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 19%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.6
2 Bàn thua 1.8
7.9 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 1.3
5.1 Sút trúng cầu môn 7.1
44.8% Kiểm soát bóng 37.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Armadale SC (10trận)
Chủ Khách
Modbury Jets (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3