Vòng
01:45 ngày 07/06/2023
Arminia Bielefeld
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
SV Wehen Wiesbaden
Địa điểm: Schuco Arena
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.75
0.87
U 2.75
0.99
1
1.80
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Phút
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Fabian Klos 1 - 0
Kiến tạo: Bryan Lasme
match goal
4'
George Bello match yellow.png
33'
35'
match goal 1 - 1 Benedict Hollerbach
Kiến tạo: Ivan Prtajin
45'
match goal 1 - 2 Benedict Hollerbach
Kiến tạo: Gianluca Korte
Henrik Koch
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
match change
46'
Silvan Sidler
Ra sân: Frederik Jakel
match change
46'
49'
match yellow.png Ahmet Gurleyen
Benjamin Kanuric match yellow.png
56'
Ivan Lepinjica
Ra sân: Benjamin Kanuric
match change
65'
Theo Corbeanu
Ra sân: Bryan Lasme
match change
65'
71'
match change John Iredale
Ra sân: Benedict Hollerbach
71'
match change Kianz Froese
Ra sân: Johannes Wurtz
80'
match change Emanuel Taffertshofer
Ra sân: Gianluca Korte
Manuel Prietl
Ra sân: Fabian Klos
match change
81'
81'
match change Nico Rieble
Ra sân: Brooklyn Kevin Ezeh
86'
match change Dennis Kempe
Ra sân: Sebastian Mrowca
Silvan Sidler match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
19
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
394
 
Số đường chuyền
 
351
18
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
6
22
 
Ném biên
 
22
155
 
Pha tấn công
 
93
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Theo Corbeanu
29
Henrik Koch
13
Ivan Lepinjica
5
Bastian Oczipka
19
Manuel Prietl
16
Marc Rzatkowski
35
Arne Schulz
23
Janni Serra
22
Silvan Sidler
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld 3-5-2
3-4-1-2 SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
33
Fraisl
30
Andrade
6
Husing
4
Jakel
24
Bello
21
Hack
39
Vasiliad...
37
Kanuric
14
Consbruc...
9
Klos
10
Lasme
16
Stritzel
6
Fechner
3
Gurleyen
10
Mrowca
4
Mockenha...
7
Korte
19
Jacobsen
37
Ezeh
8
Wurtz
18
Prtajin
21
2
Hollerba...

Substitutes

13
Mohamed Amsif
17
Florian Carstens
30
Kianz Froese
33
John Iredale
25
Dennis Kempe
20
Suheyel Najar
15
Massimiliano Reinthaler
27
Nico Rieble
5
Emanuel Taffertshofer
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Theo Corbeanu 20
Henrik Koch 29
Ivan Lepinjica 13
Bastian Oczipka 5
Manuel Prietl 19
Marc Rzatkowski 16
Arne Schulz 35
Janni Serra 23
Silvan Sidler 22
Arminia Bielefeld SV Wehen Wiesbaden
13 Mohamed Amsif
17 Florian Carstens
30 Kianz Froese
33 John Iredale
25 Dennis Kempe
20 Suheyel Najar
15 Massimiliano Reinthaler
27 Nico Rieble
5 Emanuel Taffertshofer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48% Kiểm soát bóng 37.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.3
6.4 Phạt góc 2.6
2.3 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4
50.9% Kiểm soát bóng 43.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arminia Bielefeld (32trận)
Chủ Khách
SV Wehen Wiesbaden (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
4
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
4
2
3

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Bastian Oczipka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Fabian Klos Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Marc Rzatkowski Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Manuel Prietl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Oliver Husing Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Martin Fraisl Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Sebastian Vasiliadis Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Bryan Lasme Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Silvan Sidler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Robin Hack Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Ivan Lepinjica Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Janni Serra Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 George Bello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Andres Andrade Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Frederik Jakel Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 Benjamin Kanuric Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Theo Corbeanu Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Arne Schulz Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Henrik Koch Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mohamed Amsif Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Dennis Kempe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Gianluca Korte Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Johannes Wurtz Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Sascha Mockenhaupt Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Massimiliano Reinthaler Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Sebastian Mrowca Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Bjarke Jacobsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Kianz Froese Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Nico Rieble Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Emanuel Taffertshofer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Gino Fechner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Florian Carstens Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Ahmet Gurleyen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Suheyel Najar Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Ivan Prtajin Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Benedict Hollerbach Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 Brooklyn Kevin Ezeh Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 John Iredale Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ