Vòng 6
06:40 ngày 02/04/2023
Atlanta United
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
New York Red Bulls
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.94
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.95
X
3.45
2
3.45
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Atlanta United Atlanta United
Phút
New York Red Bulls New York Red Bulls
Giorgos Giakoumakis 1 - 0 match goal
8'
9'
match yellow.png
10'
match yellow.png Cory Burke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
New York Red Bulls New York Red Bulls
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
0
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Sút Phạt
 
2
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
76
 
Số đường chuyền
 
30
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
2
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Đánh đầu
 
4
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
0
1
 
Đánh chặn
 
0
2
 
Ném biên
 
4
3
 
Thử thách
 
2
10
 
Pha tấn công
 
13
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Santiago Sosa
20
Matheus Rossetto
30
Machop Chol
31
Quentin Westberg
19
Miguel Berry
35
Ajani Fortune
28
Tyler Wolff
2
Ronald Hernandez
24
Noah Cobb
Atlanta United Atlanta United 4-2-3-1
4-2-3-1 New York Red Bulls New York Red Bulls
1
Guzan
26
Wiley
22
Purata
12
Robinson
11
Lennon
14
Ibarra
13
Sejdic
18
Etienne
23
Almada
10
Neto
7
Giakouma...
1
Coronel
6
Duncan
15
Nealis
4
Reyes
17
Harper
8
Amaya
5
Stroud
21
Fernande...
23
Jr
82
Luquinha...
7
Burke

Substitutes

13
Dante Vanzeir
11
Elias Alves
12
Dylan Nealis
16
Dru Yearwood
74
Tom Barlow
98
Hassan Ndam
75
Daniel Edelman
18
Ryan Meara
3
Matthew Nocita
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Santiago Sosa 5
Matheus Rossetto 20
Machop Chol 30
Quentin Westberg 31
Miguel Berry 19
Ajani Fortune 35
Tyler Wolff 28
Ronald Hernandez 2
Noah Cobb 24
Atlanta United New York Red Bulls
13 Dante Vanzeir
11 Elias Alves
12 Dylan Nealis
16 Dru Yearwood
74 Tom Barlow
98 Hassan Ndam
75 Daniel Edelman
18 Ryan Meara
3 Matthew Nocita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 2.67
3 Sút trúng cầu môn 2
55.33% Kiểm soát bóng 55%
4.33 Phạm lỗi 5
0.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1
1.8 Phạt góc 2.9
2.7 Sút trúng cầu môn 3.3
40.4% Kiểm soát bóng 46.8%
5.8 Phạm lỗi 9.1
0.9 Thẻ vàng 0.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (14trận)
Chủ Khách
New York Red Bulls (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 48 7.2
7 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 2 15 7
18 Derrick Etienne Cánh trái 0 0 2 9 8 88.89% 0 0 21 6.53
10 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 1 1 31 6.03
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 2 58 6.7
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 55 7.31
23 Thiago Almada Tiền vệ công 3 1 0 37 27 72.97% 0 0 45 6.62
13 Amar Sejdic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 6.55
14 Franco Ibarra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 30 81.08% 0 2 54 7.47
22 Juan Jose Purata Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 0 2 63 7.07
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 28 77.78% 0 2 48 6.56

New York Red Bulls New York Red Bulls
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 4 0 0 2 1 50% 0 0 9 6.01
82 Luquinhas Tiền vệ công 0 0 2 16 13 81.25% 0 0 27 6.23
7 Cory Burke Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 1 2 20 6.49
23 Cristhian Casseres Jr Tiền vệ trụ 1 1 3 24 16 66.67% 3 0 43 6.3
6 Kyle Duncan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 15 71.43% 2 1 38 6.17
4 Andres Reyes Trung vệ 1 0 0 22 19 86.36% 0 1 29 6.2
17 Cameron Harper Cánh phải 0 0 0 20 15 75% 3 1 37 6.29
15 Sean Nealis Trung vệ 1 1 0 38 30 78.95% 0 4 44 6.52
21 Omir Fernandez Cánh phải 1 0 2 9 4 44.44% 0 0 16 6.13
8 Frankie Amaya Tiền vệ công 2 0 0 20 13 65% 0 0 33 5.4
12 Dylan Nealis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 0 1 19 6.25
1 Carlos Coronel Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.07
5 Peter Stroud Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 2 1 35 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ