Vòng 16
22:59 ngày 12/11/2022
Austria Lustenau
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Rheindorf Altach
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 3
1.00
U 3
0.86
1
2.20
X
3.75
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 1.25
1.20
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Austria Lustenau Austria Lustenau
Phút
Rheindorf Altach Rheindorf Altach
Pius Grabher 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Fridrikas
match goal
9'
14'
match yellow.png Lukas Jager
45'
match yellow.png Felix Strauss
Bryan Silva Teixeira 2 - 0 match pen
45'
Bryan Silva Teixeira 3 - 0
Kiến tạo: Hakim Guenouche
match goal
51'
Fabian Gmeiner match yellow.png
61'
Anderson dos Santos Gomes match yellow.png
63'
78'
match yellow.png Alexis Tibidi
Domenik Schierl match yellow.png
83'
Pius Grabher match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Lustenau Austria Lustenau
Rheindorf Altach Rheindorf Altach
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
303
 
Số đường chuyền
 
392
27
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
2
73
 
Pha tấn công
 
119
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 3
41% Kiểm soát bóng 53.33%
13.67 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1
3.4 Phạt góc 5.8
2.4 Thẻ vàng 2.7
2.7 Sút trúng cầu môn 3.4
34.1% Kiểm soát bóng 46.6%
13.5 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Lustenau (31trận)
Chủ Khách
Rheindorf Altach (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
5
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
6
4
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
10
2
2
2