Vòng 3
22:00 ngày 15/04/2023
Austria Lustenau
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Wolfsberger AC
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.05
O 2.5
0.96
U 2.5
0.94
1
2.87
X
3.10
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Austria Lustenau Austria Lustenau
Phút
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Lukas Fridrikas 1 - 0
Kiến tạo: Anderson dos Santos Gomes
match goal
9'
Darijo Grujcic match yellow.png
44'
48'
match goal 1 - 1 Thai Baribo
Kiến tạo: Maurice Malone
57'
match yellow.png Tim Oermann
69'
match yellow.png Konstantin Kerschbaumer
71'
match goal 1 - 2 Simon Piesinger
Kiến tạo: Maurice Malone
80'
match goal 1 - 3 Thorsten Rocher

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Lustenau Austria Lustenau
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
379
 
Số đường chuyền
 
370
15
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
15
17
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Thử thách
 
7
102
 
Pha tấn công
 
124
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
31.33% Kiểm soát bóng 55%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1
2.7 Phạt góc 3.1
2.1 Thẻ vàng 2.6
2.5 Sút trúng cầu môn 2.9
29.7% Kiểm soát bóng 50%
11.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Lustenau (29trận)
Chủ Khách
Wolfsberger AC (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
5
3
HT-H/FT-T
1
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
0
5
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
10
2
3
5