Vòng 7
13:00 ngày 09/04/2023
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.77
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.10
X
3.00
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.29
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
35'
match var Kosuke Kinoshita Card changed
36'
match yellow.png Kosuke Kinoshita
46'
match change Kazunari Ichimi
Ra sân: Fuki Yamada
53'
match change Yuta Toyokawa
Ra sân: Kosuke Kinoshita
56'
match goal 0 - 1 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kiến tạo: Yuta Toyokawa
Reiju Tsuruno
Ra sân: Takeshi Kanamori
match change
65'
Lukian Araujo de Almeida 1 - 1 match pen
78'
79'
match change Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Kazuya Konno
match change
79'
Wellington Luis de Sousa 2 - 1
Kiến tạo: Shun Nakamura
match goal
82'
85'
match change Teppei Yachida
Ra sân: Temma Matsuda
85'
match change Naoto Misawa
Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Yuya Yamagishi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
282
 
Số đường chuyền
 
277
13
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
100
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Masaaki Murakami
20
Kennedy Ebbs Mikuni
35
Yuto Hiratsuka
14
Tatsuya Tanaka
28
Reiju Tsuruno
18
Wellington Luis de Sousa
27
Ryoga Sato
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 4-4-2
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
1
Nagaishi
16
Oda
3
Nara
33
Grolli
2
Yuzawa
7
Kanamori
6
Hiroyuki
17
Nakamura
8
Konno
11
Yamagish...
9
Almeida
26
Ota
14
Shirai
4
Inoue
3
Asada
44
Sato
10
Fukuoka
7
Kawasaki
18
Matsuda
27
Yamada
9
Oliveira
17
Kinoshit...

Substitutes

1
Tomoya Wakahara
5
Hisashi Appiah Tawiah
8
Daigo Araki
25
Teppei Yachida
33
Naoto Misawa
22
Kazunari Ichimi
23
Yuta Toyokawa
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Masaaki Murakami 31
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Yuto Hiratsuka 35
Tatsuya Tanaka 14
Reiju Tsuruno 28
Wellington Luis de Sousa 18
Ryoga Sato 27
Avispa Fukuoka Kyoto Sanga
1 Tomoya Wakahara
5 Hisashi Appiah Tawiah
8 Daigo Araki
25 Teppei Yachida
33 Naoto Misawa
22 Kazunari Ichimi
23 Yuta Toyokawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6.33
3.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.5
39.4% Kiểm soát bóng 43.1%
12.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (9trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wellington Luis de Sousa 1 1 0 7 3 42.86% 0 1 11 7.3
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 5 45 6.9
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 0 3 41 6.6
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 3 50% 0 0 18 6.5
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 29 82.86% 0 0 43 6.7
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 24 8 33.33% 0 0 34 6.9
9 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 4 2 0 15 10 66.67% 0 2 33 7.2
17 Shun Nakamura Tiền vệ trụ 0 0 4 36 28 77.78% 0 0 47 7.2
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 18 81.82% 0 2 51 6.5
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 0 0 0 17 11 64.71% 0 4 24 6.6
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 2 0 0 37 21 56.76% 0 11 63 6.7
8 Kazuya Konno Cánh phải 2 0 1 13 9 69.23% 0 0 38 6.6
28 Reiju Tsuruno Forward 3 1 0 5 4 80% 0 0 12 6.1

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 2 28 14 50% 0 10 41 7.5
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 1 1 1 6 6 100% 0 0 18 7.2
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 0 35 6.4
14 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 17 70.83% 0 0 59 6.5
17 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.5
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.8
3 Shogo Asada Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 32 6.5
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 1 0 0 20 14 70% 0 1 34 6.5
4 Rikito Inoue Trung vệ 1 0 0 25 14 56% 0 3 35 6.5
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 33 6.6
33 Naoto Misawa Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 0 8 6.7
27 Fuki Yamada Cánh phải 0 0 1 5 5 100% 0 0 11 6.5
25 Teppei Yachida Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.4
7 Sota Kawasaki Tiền vệ trụ 2 2 1 34 26 76.47% 0 3 46 7.3
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 2 0 1 28 16 57.14% 0 1 59 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ