Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.22
2.22
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Shonan Bellmare
3'
Kazuki Oiwa
22'
0 - 1 Naoki Yamada
Takaaki Shichi
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
46'
Jordy Croux
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
46'
Jordy Croux 1 - 1
55'
58'
Naoki Yamada
Douglas Ricardo Grolli
59'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 2 - 1
61'
64'
Taiga Hata
Ra sân: Shota Kobayashi
Ra sân: Shota Kobayashi
64'
Yusuke Segawa
Ra sân: Yuki Ohashi
Ra sân: Yuki Ohashi
64'
Masaki Ikeda
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
Mae Hiroyuki
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
68'
74'
Shuto Machino
Ra sân: Naoki Yamada
Ra sân: Naoki Yamada
82'
Satoshi Tanaka
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
Takuya Shigehiro
Ra sân: Shun Nakamura
Ra sân: Shun Nakamura
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
9
17
Sút Phạt
16
38%
Kiểm soát bóng
62%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
3
Cứu thua
3
71
Pha tấn công
85
52
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
3-1-4-2
Shonan Bellmare
41
Nagaishi
2
Yuzawa
5
Miya
33
Grolli
29
Maejima
25
Kitajima
19
Tanabe
40
Nakamura
7
Kanamori
11
Yamagish...
9
Juanma
1
Tani
22
Oiwa
4
Tachi
8
Ono
15
Yonemoto
5
Kobayash...
14
Barada
10
Yamada
3
Ishihara
17
Ohashi
9
Sousa
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Takuya Shigehiro
4
Seiya Inoue
26
Mae Hiroyuki
6
Lukian Araujo de Almeida
17
Takaaki Shichi
13
Takumi Yamanoi
21
Jordy Croux
14
Shonan Bellmare
13
Yusuke Segawa
26
Taiga Hata
2
Daiki Sugioka
7
Satoshi Tanaka
23
Daiki Tomii
18
Shuto Machino
27
Masaki Ikeda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
5
38.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
16.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
1.5
Bàn thua
1.1
3.2
Phạt góc
5.8
1.3
Thẻ vàng
1.6
3.8
Sút trúng cầu môn
3.6
39.8%
Kiểm soát bóng
44.7%
12.6
Phạm lỗi
16.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (4trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0