Vòng 25
02:00 ngày 12/03/2023
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Groningen
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.87
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
1.33
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.72
+0.5
0.89
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
Groningen Groningen
Jesper Karlsson 1 - 0
Kiến tạo: Evangelos Pavlidis
match goal
4'
57'
match yellow.png Liam Van Gelderen
63'
match change Luciano Valente
Ra sân: Laros Duarte
Sam Beukema
Ra sân: Fedde de Jong
match change
64'
Mees de Wit
Ra sân: Milos Kerkez
match change
65'
Djordje Mihailovic
Ra sân: Jens Odgaard
match change
65'
76'
match change Aimar Sher
Ra sân: Thom van Bergen
Yusuf Barasi
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
77'
77'
match change Damil Dankerlui
Ra sân: Jetro Willems
82'
match change Florian Kruger
Ra sân: Elvis Manu
Zico Buurmeester
Ra sân: Jesper Karlsson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Groningen Groningen
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
577
 
Số đường chuyền
 
525
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
119
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Zico Buurmeester
34
Mees de Wit
31
Sam Beukema
17
Yusuf Barasi
14
Djordje Mihailovic
19
Myron van Brederode
35
Martijn Meerdink
12
Hobie Verhulst
43
Lewis Schouten
23
Mayckel Lahdo
45
Rome Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
4-3-3 Groningen Groningen
1
Ryan
5
Kerkez
3
Hatzidia...
46
Goes
32
Jong
8
Clasie
6
Reijnder...
11
Karlsson
16
Mijnans
7
Odgaard
9
Pavlidis
20
Verrips
19
Gelderen
42
Blokzijl
12
Balker
15
Willems
7
Suslov
6
Duarte
8
Hove
55
Bergen
9
Pepi
28
Manu

Substitutes

2
Damil Dankerlui
23
Florian Kruger
40
Luciano Valente
31
Aimar Sher
37
Matej Chalus
25
Jan de Boer
4
Joey Pelupessy
34
Ragnar Oratmangoen
1
Peter Leeuwenburgh
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Zico Buurmeester 28
Mees de Wit 34
Sam Beukema 31
Yusuf Barasi 17
Djordje Mihailovic 14
Myron van Brederode 19
Martijn Meerdink 35
Hobie Verhulst 12
Lewis Schouten 43
Mayckel Lahdo 23
Rome Jayden Owusu-Oduro 45
AZ Alkmaar Groningen
2 Damil Dankerlui
23 Florian Kruger
40 Luciano Valente
31 Aimar Sher
37 Matej Chalus
25 Jan de Boer
4 Joey Pelupessy
34 Ragnar Oratmangoen
1 Peter Leeuwenburgh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 3.33
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 6.67
58.33% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 5.8
1.6 Thẻ vàng 1
4.6 Sút trúng cầu môn 6.6
56.5% Kiểm soát bóng 50.6%
11.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (39trận)
Chủ Khách
Groningen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
4
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
5
1
HT-B/FT-H
0
4
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
4
3
1
6

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 41 7.18
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 46 82.14% 0 1 76 7.44
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 0 0 2 34 22 64.71% 0 2 49 7.51
3 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 1 81 73 90.12% 1 2 90 7.07
11 Jesper Karlsson Cánh trái 4 1 1 45 38 84.44% 7 0 66 7.6
7 Jens Odgaard Tiền đạo cắm 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 31 6.61
14 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 0 0 2 20 17 85% 0 0 29 6.89
34 Mees de Wit Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 23 74.19% 0 3 37 6.33
6 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 2 1 1 57 50 87.72% 1 0 72 7.08
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 18 6.42
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 2 1 2 49 44 89.8% 3 1 69 6.89
17 Yusuf Barasi Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 11 6.07
32 Fedde de Jong Tiền vệ công 0 0 0 25 17 68% 1 1 38 6.98
28 Zico Buurmeester Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 1 14 6.13
46 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 62 56 90.32% 0 2 70 7.19
5 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 33 91.67% 1 0 53 6.64

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Elvis Manu Cánh trái 3 1 0 27 22 81.48% 0 1 44 6.42
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 35 81.4% 1 0 65 5.99
20 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 52 38 73.08% 0 1 59 6.45
2 Damil Dankerlui Hậu vệ cánh phải 0 0 2 11 8 72.73% 2 1 19 6.17
6 Laros Duarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 59 6.09
8 Johan Hove Tiền vệ trụ 1 0 1 58 45 77.59% 4 1 68 6.23
23 Florian Kruger Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 2 2 6 6.15
12 Radinio Balker Trung vệ 1 0 0 86 80 93.02% 0 3 103 6.84
31 Aimar Sher Tiền vệ trụ 1 0 0 4 0 0% 0 1 8 6.15
9 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 1 0 1 21 11 52.38% 0 1 33 6.33
19 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 21 75% 1 2 53 6.53
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 2 1 0 34 27 79.41% 1 1 59 6.24
42 Thijmen Blokzijl Trung vệ 0 0 0 86 77 89.53% 0 1 93 6.54
40 Luciano Valente Tiền vệ công 0 0 1 10 10 100% 1 0 14 6.21
55 Thom van Bergen Defender 0 0 1 16 11 68.75% 1 1 31 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ