Vòng 23
02:00 ngày 26/02/2023
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
SC Cambuur 1
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
1.07
O 3
0.95
U 3
0.95
1
1.29
X
5.80
2
9.60
Hiệp 1
-0.75
1.05
+0.75
0.83
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
SC Cambuur SC Cambuur
Sven Mijnans match yellow.png
21'
34'
match yellow.png Mees Hoedemakers
Evangelos Pavlidis 1 - 0
Kiến tạo: Jens Odgaard
match goal
40'
61'
match change Remco Balk
Ra sân: Mimoun Mahi
Jordy Clasie match yellow.png
67'
Jesper Karlsson Goal cancelled match var
70'
Wouter Goes 2 - 0 match goal
73'
74'
match change Jamie Jacobs
Ra sân: Michael Breij
74'
match change Sekou Sylla
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
74'
match change Ben Rienstra
Ra sân: Leon Bergsma
Yusuf Barasi
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
80'
84'
match pen 2 - 1 Bjorn Johnsen
Pantelis Hatzidiakos match yellow.png
84'
85'
match change Roberts Uldrikis
Ra sân: Doke Schmidt
Mees de Wit
Ra sân: Milos Kerkez
match change
90'
Mayckel Lahdo
Ra sân: Jesper Karlsson
match change
90'
90'
match yellow.pngmatch red Mees Hoedemakers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
SC Cambuur SC Cambuur
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
418
 
Số đường chuyền
 
484
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
37
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
14
18
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
123
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Mees de Wit
17
Yusuf Barasi
23
Mayckel Lahdo
32
Fedde de Jong
19
Myron van Brederode
28
Zico Buurmeester
12
Hobie Verhulst
43
Lewis Schouten
14
Djordje Mihailovic
45
Rome Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-3-3
4-3-3 SC Cambuur SC Cambuur
1
Ryan
5
Kerkez
3
Hatzidia...
46
Goes
2
Sugawara
8
Clasie
16
Mijnans
6
Reijnder...
11
Karlsson
9
Pavlidis
7
Odgaard
12
Ruiter
5
Schmidt
4
Bergsma
33
Smand
24
Wermeske...
21
Kaam
6
Hoedemak...
19
Foor
14
Breij
9
Johnsen
25
Mahi

Substitutes

28
Roberts Uldrikis
8
Jamie Jacobs
17
Ben Rienstra
30
Remco Balk
27
Sekou Sylla
18
David Sambissa
20
Robin Maulun
3
Calvin Mac Intosch
31
Brett Minnema
1
Joao Virginia
38
Vincent Pichel
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Mees de Wit 34
Yusuf Barasi 17
Mayckel Lahdo 23
Fedde de Jong 32
Myron van Brederode 19
Zico Buurmeester 28
Hobie Verhulst 12
Lewis Schouten 43
Djordje Mihailovic 14
Rome Jayden Owusu-Oduro 45
AZ Alkmaar SC Cambuur
28 Roberts Uldrikis
8 Jamie Jacobs
17 Ben Rienstra
30 Remco Balk
27 Sekou Sylla
18 David Sambissa
20 Robin Maulun
3 Calvin Mac Intosch
31 Brett Minnema
1 Joao Virginia
38 Vincent Pichel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
4 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 50.67%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 5.4
1.2 Thẻ vàng 1.8
5.3 Sút trúng cầu môn 3.8
59% Kiểm soát bóng 47.5%
11 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (43trận)
Chủ Khách
SC Cambuur (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
6
5
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
1
HT-B/FT-B
4
3
3
7

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 41 25 60.98% 0 0 50 6.21
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 41 80.39% 0 1 60 6.51
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 2 1 0 31 21 67.74% 0 3 36 7.56
3 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 52 40 76.92% 0 2 63 6.28
11 Jesper Karlsson Cánh trái 1 0 4 19 17 89.47% 4 1 28 6.72
7 Jens Odgaard Tiền đạo cắm 2 2 1 24 17 70.83% 2 3 53 7.82
34 Mees de Wit Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.96
6 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 2 0 2 42 35 83.33% 1 1 64 7.76
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 1 1 1 37 27 72.97% 6 1 64 7.12
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 3 0 0 26 23 88.46% 1 0 40 6.7
23 Mayckel Lahdo Cánh trái 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 6.02
17 Yusuf Barasi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 5.95
46 Wouter Goes Trung vệ 1 1 0 55 45 81.82% 0 1 66 7.23
5 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 1 1 0 29 23 79.31% 4 0 50 6.73

SC Cambuur SC Cambuur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Robbin Ruiter Thủ môn 0 0 0 57 48 84.21% 0 1 66 7.24
17 Ben Rienstra Defender 1 0 0 12 10 83.33% 0 1 14 6.34
19 Navarone Foor Tiền vệ công 0 0 2 33 25 75.76% 3 0 50 6.05
5 Doke Schmidt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 31 68.89% 2 2 64 6.46
25 Mimoun Mahi Tiền đạo cắm 0 0 1 19 15 78.95% 2 1 29 6.17
24 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 28 80% 0 1 54 6.59
4 Leon Bergsma Trung vệ 0 0 0 62 51 82.26% 0 2 72 6.23
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 36 83.72% 1 1 65 5.43
8 Jamie Jacobs Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 1 2 13 6.47
28 Roberts Uldrikis Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 7 6.29
14 Michael Breij Cánh phải 2 0 0 17 15 88.24% 1 0 31 6.28
21 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 2 0 51 7.15
9 Bjorn Johnsen Tiền đạo cắm 4 3 2 19 14 73.68% 1 5 32 7.4
30 Remco Balk Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 16 6.24
27 Sekou Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 3 0 19 6.19
33 Floris Smand Forward 0 0 0 73 70 95.89% 0 1 84 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ