Vòng 27
21:30 ngày 01/04/2023
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
SC Heerenveen
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.77
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.50
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
5'
match goal 0 - 1 Sydney van Hooijdonk
Kiến tạo: Osame Sahraoui
Jesper Karlsson match yellow.png
41'
Jesper Karlsson match hong pen
50'
Jordy Clasie match yellow.png
52'
Mexx Meerdink
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
64'
Mayckel Lahdo
Ra sân: Jens Odgaard
match change
64'
67'
match change Che Nunnely
Ra sân: Simon Olsson
67'
match change Daniel Seland Karlsbakk
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
Djordje Mihailovic
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
match change
74'
Myron van Brederode
Ra sân: Jesper Karlsson
match change
74'
Xavier Mous(OW) 1 - 1 match phan luoi
75'
78'
match change Rami Kaib
Ra sân: Osame Sahraoui
Tijani Reijnders match yellow.png
80'
85'
match yellow.png Rami Kaib
86'
match yellow.png Che Nunnely
90'
match change Antoine Colassin
Ra sân: Pelle van Amersfoort
Djordje Mihailovic match yellow.png
90'
Myron van Brederode match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
SC Heerenveen SC Heerenveen
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
612
 
Số đường chuyền
 
319
86%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
29
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
148
 
Pha tấn công
 
81
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Myron van Brederode
35
Mexx Meerdink
23
Mayckel Lahdo
14
Djordje Mihailovic
27
Zinho Vanheusden
17
Yusuf Barasi
12
Hobie Verhulst
28
Zico Buurmeester
25
Riechedly Bazoer
46
Wouter Goes
34
Mees de Wit
45
Rome Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
1
Ryan
5
Kerkez
31
Beukema
3
Hatzidia...
2
Sugawara
8
Clasie
6
Reijnder...
11
Karlsson
16
Mijnans
7
Odgaard
9
Pavlidis
1
Mous
27
Ewijk
6
Ottele
5
Bochniew...
7
Kohlert
33
Haye
26
Tahiri
19
Olsson
11
Amersfoo...
20
Sahraoui
17
Hooijdon...

Substitutes

29
Antoine Colassin
24
Che Nunnely
13
Rami Kaib
9
Daniel Seland Karlsbakk
10
Tibor Halilovic
25
Jeffrey Bruma
22
Rami Hajal
15
Hussein Ali
35
Jesper van der Mark
16
Bernt Klaverboer
8
Alex Timossi Andersson
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Myron van Brederode 19
Mexx Meerdink 35
Mayckel Lahdo 23
Djordje Mihailovic 14
Zinho Vanheusden 27
Yusuf Barasi 17
Hobie Verhulst 12
Zico Buurmeester 28
Riechedly Bazoer 25
Wouter Goes 46
Mees de Wit 34
Rome Jayden Owusu-Oduro 45
AZ Alkmaar SC Heerenveen
29 Antoine Colassin
24 Che Nunnely
13 Rami Kaib
9 Daniel Seland Karlsbakk
10 Tibor Halilovic
25 Jeffrey Bruma
22 Rami Hajal
15 Hussein Ali
35 Jesper van der Mark
16 Bernt Klaverboer
8 Alex Timossi Andersson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
4 Bàn thua 2
7 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
58.67% Kiểm soát bóng 48.33%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.6
6.1 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 1.3
5.3 Sút trúng cầu môn 5.2
59% Kiểm soát bóng 48.7%
11 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (43trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
7
6
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
0
4
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
4
3
4
2

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 35 6.2
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 76 66 86.84% 1 0 82 6.54
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 2 2 2 17 14 82.35% 0 0 33 6.32
3 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 3 0 0 67 62 92.54% 0 0 73 5.99
11 Jesper Karlsson Cánh trái 4 1 2 30 25 83.33% 9 0 48 5.56
7 Jens Odgaard Tiền đạo cắm 4 1 3 28 22 78.57% 3 1 44 6.91
14 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.16
6 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 2 0 0 69 62 89.86% 2 0 87 6.53
31 Sam Beukema Trung vệ 1 0 0 86 81 94.19% 0 3 97 7.26
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 1 1 0 58 44 75.86% 7 0 87 6.8
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 1 1 4 49 40 81.63% 3 2 66 7.34
23 Mayckel Lahdo Cánh trái 1 1 3 16 16 100% 1 0 23 6.86
19 Myron van Brederode Cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 2 0 21 6.15
5 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 45 81.82% 7 1 74 6.97
35 Mexx Meerdink Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.23

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 50 39 78% 2 1 62 6.91
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 4 53 7.32
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 3 0 0 15 6 40% 0 3 29 6.02
1 Xavier Mous Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 48 7.99
26 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 1 0 37 6.5
13 Rami Kaib Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 5.84
7 Mats Kohlert Cánh trái 0 0 2 28 21 75% 3 1 49 6.87
19 Simon Olsson Tiền vệ công 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 20 6.6
24 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.91
17 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 3 2 0 17 13 76.47% 0 0 24 7.51
20 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 2 1 41 7.14
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 11 68.75% 1 0 38 6.74
29 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.98
6 Syb Van Ottele Trung vệ 1 0 0 36 25 69.44% 0 4 54 7.36
9 Daniel Seland Karlsbakk Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ