Vòng 19
02:00 ngày 07/01/2023
AZ Alkmaar (Youth) 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.78
-0.75
1.11
O 3
0.86
U 3
1.00
1
3.80
X
4.00
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.95
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
31'
match yellow.png Marco Rente
Zico Buurmeester match yellow.png
64'
Sem Dekkers match yellow.png
74'
Soulyman Allouch match yellow.png
77'
Wouter Goes match yellow.png
81'
Mexx Meerdink match red
90'
90'
match yellow.png Marko Vejinovic
Wouter Goes 1 - 0
Kiến tạo: Soulyman Allouch
match goal
90'
90'
match goal 1 - 1 Rigino Cicilia
Kiến tạo: Thomas Bruns

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
Heracles Almelo Heracles Almelo
8
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
17
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
401
 
Số đường chuyền
 
360
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
19
95
 
Pha tấn công
 
114
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
59.67% Kiểm soát bóng 43.67%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 3
58.5% Kiểm soát bóng 44.1%
9.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (Youth) (34trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
1
7
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
3
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
0
1
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
3
3
4
2