Vòng 23
02:00 ngày 04/02/2023
AZ Alkmaar (Youth)
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 1)
VVV Venlo
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.79
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
2.63
X
3.60
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.88
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
Phút
VVV Venlo VVV Venlo
Mexx Meerdink 1 - 0 match goal
5'
Lewis Schouten 2 - 0 match goal
23'
Jurre van Aken match yellow.png
25'
33'
match goal 2 - 1 Nick Venema
Kiến tạo: Sem Dirks
40'
match yellow.png Martijn Berden
Mexx Meerdink 3 - 1
Kiến tạo: Ricuenio Kewal
match goal
50'
Dave Kwakman match yellow.png
59'
83'
match goal 3 - 2 Nick Venema
Deen D. match yellow.png
87'
Ro-Zangelo Daal 4 - 2
Kiến tạo: Dave Kwakman
match goal
90'
90'
match goal 4 - 3 Rick Ketting
Kiến tạo: Kees de Boer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
VVV Venlo VVV Venlo
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
411
 
Số đường chuyền
 
479
7
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Ném biên
 
24
24
 
Cản phá thành công
 
14
112
 
Pha tấn công
 
110
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 47%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 3.3
1.9 Thẻ vàng 1.1
4.1 Sút trúng cầu môn 6.1
54.2% Kiểm soát bóng 46.6%
10.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (Youth) (31trận)
Chủ Khách
VVV Venlo (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
5
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
3
3
2
1