Banfield
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sarmiento Junin
Địa điểm: Estadio Florencio Sola
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.04
1.04
O
2
0.87
0.87
U
2
0.99
0.99
1
2.54
2.54
X
3.15
3.15
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Banfield
Phút
Sarmiento Junin
Juan Ignacio Rodriguez
44'
Mateo Perez
46'
64'
Jair Ezequiel Arismendi
Ra sân: Fernando Martinez
Ra sân: Fernando Martinez
64'
Joaquin Gho
Ra sân: David Gallardo
Ra sân: David Gallardo
Alejandro Maciel
Ra sân: Gregorio Jose Tanco
Ra sân: Gregorio Jose Tanco
65'
Ramiro Enrique
Ra sân: Juan Manuel Cruz
Ra sân: Juan Manuel Cruz
65'
Alejandro Martin Cabrera
Ra sân: Pablo Maximiliano Cuadra
Ra sân: Pablo Maximiliano Cuadra
65'
Agustin Urzi
Ra sân: Julian Eseiza
Ra sân: Julian Eseiza
68'
72'
Javier Toledo
Ra sân: Jonathan Torres
Ra sân: Jonathan Torres
Alan Di Pippa
74'
81'
Nicolas Femia
Ra sân: Sergio Quiroga
Ra sân: Sergio Quiroga
82'
Franco Quinteros
Julian Palacios
Ra sân: Alan Di Pippa
Ra sân: Alan Di Pippa
82'
91'
Jair Ezequiel Arismendi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Banfield
Sarmiento Junin
11
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
6
13
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
373
Số đường chuyền
254
73%
Chuyền chính xác
59%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
40
Đánh đầu
48
19
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
3
23
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
11
105
Pha tấn công
81
56
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Banfield
3-4-1-2
4-4-2
Sarmiento Junin
12
Sanguine...
3
Quiroz
26
Tanco
37
Perez
31
Eseiza
45
Rodrigue...
36
Pippa
35
Amaya
27
Cuadra
14
Perales
9
Cruz
24
Meza
17
Rosso
2
Sauro
16
Andueza
3
Quintero...
10
Quiroga
29
Garcia
5
Martinez
14
Gallardo
32
Zanelli
9
Torres
Đội hình dự bị
Banfield
Alejandro Martin Cabrera
16
Ramiro Enrique
18
Alejandro Maciel
6
Agustin Urzi
11
Julian Palacios
24
Facundo Vila
1
Mauricio Andres Cuero Castillo
7
Erik Nicolas Lopez Samaniego
23
Dany Edjoo
17
Dylan Gamarra
49
Lucas Palavecino
48
Sarmiento Junin
20
Nicolas Femia
28
Joaquin Gho
26
Jair Ezequiel Arismendi
36
Javier Toledo
38
Josue Ayala
4
Luis Garnier
21
Julian Brea
23
Federico Rasmussen
27
Jose Tomino
33
Gabriel Diaz
39
Federico Paradela
30
Manuel Monaco
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
1.33
2.67
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
3
33%
Kiểm soát bóng
35.67%
6.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.7
0.7
Bàn thua
1.2
5
Phạt góc
3.2
1.8
Thẻ vàng
2.4
3.9
Sút trúng cầu môn
3
41.5%
Kiểm soát bóng
37.9%
11
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banfield (15trận)
Chủ
Khách
Sarmiento Junin (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1