Vòng 21
22:30 ngày 19/02/2023
Basel 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Servette
Địa điểm: St. Jakob-Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 2.75
0.78
U 2.75
1.08
1
1.94
X
3.70
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Basel Basel
Phút
Servette Servette
21'
match goal 0 - 1 Alexis Antunes
Kiến tạo: Patrick Pflucke
Zeki Amdouni 1 - 1
Kiến tạo: Andy Diouf
match goal
51'
53'
match yellow.png Steve Rouiller
58'
match yellow.png Kevin Mbabu
Andi Zeqiri 2 - 1
Kiến tạo: Zeki Amdouni
match goal
61'
71'
match yellow.png Timothe Cognat
Fabian Frei match yellow.png
88'
Fabian Frei match yellow.pngmatch red
90'
90'
match pen 2 - 2 Chris Vianney Bedia
Kasim Adams match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Basel Basel
Servette Servette
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
400
 
Số đường chuyền
 
345
3
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
26
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
21
108
 
Pha tấn công
 
85
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
46% Kiểm soát bóng 53.33%
12.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 7.1
2.3 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
51% Kiểm soát bóng 53%
12.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Basel (39trận)
Chủ Khách
Servette (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
6
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
3
2
4
5
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
3
HT-B/FT-B
3
8
4
7