Kết quả trận Bayern Munchen vs Werder Bremen, 02h30 ngày 09/11

Bayern Munchen
6

Werder Bremen
1
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 0
Tỷ lệ Bayern Munchen vs Werder Bremen
TLCA
2.17 : 0:1/4 : 0.38
TL bàn thắng:
2.85 : 7 1/2 : 0.26
TL Thắng - Hòa - Bại
1.01 : 20.00 : 100.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 1 | |||
Diễn biến chính Bayern Munchen vs Werder Bremen |
|||
6' |
Jamal Musiala ![]() |
1-0 | |
10' | 1-1 |
![]() |
|
16' | Serge Gnabry Penalty awarded | ||
17' | Eric Maxim Choupo-Moting | ||
21' |
Leroy Sane↑Sadio Mane↓ ![]() |
||
22' |
Serge Gnabry ![]() |
2-1 | |
26' |
Leon Goretzka (Assist:Joshua Kimmich) ![]() |
3-1 | |
28' |
Serge Gnabry (Assist:Leroy Sane) ![]() |
4-1 | |
46' |
![]() |
||
57' |
Marcel Sabitzer↑Lucas Hernandez↓ ![]() |
||
57' |
Kingsley Coman↑Eric Maxim Choupo-Moting↓ ![]() |
||
59' |
![]() |
||
59' |
![]() |
||
62' |
![]() |
||
71' |
Ryan Jiro Gravenberch↑Leon Goretzka↓ ![]() |
||
71' |
Mathys Tel↑Jamal Musiala↓ ![]() |
||
82' |
Serge Gnabry (Assist:Noussair Mazraoui) ![]() |
5-1 | |
84' |
Mathys Tel (Assist:Noussair Mazraoui) ![]() |
6-1 | |
88' |
![]() |
Đội hình thi đấu Bayern Munchen vs Werder Bremen |
|
Bayern Munchen | Werder Bremen |
1 Manuel Neuer 21 Lucas Hernandez 2 Dayot Upamecano 5 Benjamin Pavard 40 Noussair Mazraoui 8 Leon Goretzka 6 Joshua Kimmich 17 Sadio Mane 42 Jamal Musiala 7 Serge Gnabry 13 Eric Maxim Choupo-Moting |
1 Jiri Pavlenka 5 Amos Pieper 13 Milos Veljkovic 32 Marco Friedl 36 Christian Gross 8 Mitchell Weiser 10 Leonardo Bittencourt 28 Ilia Gruev 3 Anthony Jung 9 Oliver Burke 7 Marvin Ducksch |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
18 Marcel Sabitzer 11 Kingsley Coman 39 Mathys Tel 10 Leroy Sane 38 Ryan Jiro Gravenberch 14 Paul Wanner 26 Sven Ulreich 37 Gabriel Marusic |
20 Romano Schmid 6 Jens Stage 23 Nicolai Rapp 4 Niklas Stark 21 Eren Dinkci 30 Michael Zetterer 22 Niklas Schmidt 39 Fabio Chiarodia 26 Lee Buchanan |
Số liệu thống kê Bayern Munchen vs Werder Bremen |
||||
Bayern Munchen | Werder Bremen | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
628 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |
17:00 Becamex Bình Dương 1-1 Hoàng Anh Gia Lai
17:00 SHB Đà Nẵng 0-1 Nam Định FC
18:30 Sparta Praha (w) 1-3 GKS Katowice (w)
18:00 FC Minsk 1-1 Energetik-BGU Minsk
18:00 Metta/LU Riga 3-3 Banga Gargzdai
18:00 Slovan Liberec II 3-0 Viktoria Zizkov
17:30 CS Soimii Lipova 2-3 Ripensia Timisoara
17:00 FK Vitebsk 1-1 Luki Energiya
17:00 Chrudim 0-0 Dukla Prague
17:00 CSA Steaua Bucuresti 4-0 Progresul Spartac
17:00 FK Riteriai 3-0 DFK Dainava Alytus
15:30 Torpedo Moscow 1-1 Fakel
15:30 Raj Pracha FC 1-1 Terengganu
15:00 Lokomotiv Tbilisi 1-4 FC Telavi
15:00 FC Ufa 0-1 FK Sloga Doboj
18:00 1 Neroca FC 1-0 Kenkre
15:30 Real Kashmir 4-2 Sudeva Delhi
15:00 Dewa United FC 1-0 Borneo FC
15:00 Cilegon United 1-2 Arema FC
17:30 Persepolis Pakdasht 0-1 Tractor S.C.
17:00 Nairobi Star City 1-2 Kenya Police FC
16:55 Kariobangi Sharks 1-3 Nzoia United
16:30 Mombasa Elite 3-0 Silibwet Leons FC
13:30 Western United (W) 0-2 Newcastle Jets (w)
18:00 BG Pathum United 1-0 Lamphun Warrior
17:00 BEC Tero Sasana 1-1 Sisaket United
17:00 Phrae United FC 1-1 Phram Bangkok FC
17:30 1 HJK Helsinki 5-2 Lahti
17:30 Shahrdari Mahshahr 4-0 Shohada Babolsar
18:30 AC Milan (w) 1-1 Fiorentina (w)
17:00 Zaqatala FK 2-2 FK MOIK Baku 1
17:00 1 Sabayi II 3-0 Qaradag Lokbatan
17:00 Qarabag II 1-2 Araz Nakhchivan
18:00 Famalicao (w) 2-1 Braga (w)
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657