Vòng 20
02:00 ngày 28/01/2023
Beerschot Wilrijk
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Genk II 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.92
O 3
0.82
U 3
1.00
1
1.40
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
Genk II Genk II
12'
match goal 0 - 1 Dario Cutillas Carpe
Kiến tạo: Tuur Rommens
16'
match yellow.png Matisse Didden
25'
match goal 0 - 2 Matisse Didden
Ilias Sebaoui 1 - 2 match goal
45'
Robbe Quirynen match yellow.png
65'
72'
match yellow.png Ibrahima Sory Bangoura
Luca Emanuel Meisl match yellow.png
77'
Axl Van Himbeeck 2 - 2
Kiến tạo: Robbe Quirynen
match goal
87'
Jan van den Bergh match yellow.png
89'
Ryan Sanusi 3 - 2
Kiến tạo: Nokkvi Thorisson
match goal
90'
90'
match yellow.pngmatch red Ibrahima Sory Bangoura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Genk II Genk II
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
7
96
 
Pha tấn công
 
98
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 6
61% Kiểm soát bóng 49.67%
8.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.7
7.3 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 2.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
61.8% Kiểm soát bóng 49.2%
10.7 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beerschot Wilrijk (32trận)
Chủ Khách
Genk II (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
4
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
2
0
HT-B/FT-B
1
6
3
4