Vòng 10
13:00 ngày 07/12/2022
Beijing BeiKong
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Jiangxi Liansheng FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.69
-0.25
0.91
O 2.5
1.00
U 2.5
0.76
1
2.50
X
4.00
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.75
O 1
0.88
U 1
0.93

Diễn biến chính

Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Phút
Jiangxi Liansheng FC Jiangxi Liansheng FC
Tong Feige match yellow.png
34'
41'
match yellow.png Mustahan Mijit
46'
match change Zhang Xiang
Ra sân: Mustahan Mijit
He Dongdong
Ra sân: Jinze Wang
match change
46'
59'
match goal 0 - 1 Tang Qirun
60'
match change Deng Jiaxing
Ra sân: Liu Zipeng
Liu Chao
Ra sân: Jiakang Yang
match change
69'
Gao Yunpeng
Ra sân: Tong Feige
match change
76'
Gao Yunpeng match yellow.png
81'
85'
match change Baqyjan Hurman
Ra sân: Liu Zefeng
Wang Weibo match yellow.png
85'
Jianfeng Hu
Ra sân: Wang Haochen
match change
86'
90'
match yellow.png
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Jiangxi Liansheng FC Jiangxi Liansheng FC
5
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
106
 
Pha tấn công
 
84
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Gao Yunpeng
12
He Dongdong
32
Jianfeng Hu
1
Tianle Li
15
Liu Chao
43
Luo Hongshi
9
Zheng Su
26
Kun Wang
22
Yang Fan
5
Zhang Ran
19
Zheng Bofan
4
Zong Keyi
Beijing BeiKong Beijing BeiKong 3-4-3
4-3-1-2 Jiangxi Liansheng FC Jiangxi Liansheng FC
37
Hang
3
Weibo
29
Wei
7
Wang
16
Yang
42
Zhang
41
Feige
8
Xincheng
11
Zhu
28
Xudong
6
Haochen
19
Weixiang
2
Jiawei
5
Wenhao
4
Yulei
22
Zefeng
15
Mijit
18
Ablimit
33
Zhenjie
17
Jianfeng
39
Qirun
31
Zipeng

Substitutes

6
Chen Xiao
13
Deng Jiaxing
28
Erpan Ezimjan
20
Baqyjan Hurman
1
Peng Hao
23
Yang Wenji
37
Yuan Ming Can
3
Zhang Xiang
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Gao Yunpeng 13
He Dongdong 12
Jianfeng Hu 32
Tianle Li 1
Liu Chao 15
Luo Hongshi 43
Zheng Su 9
Kun Wang 26
Yang Fan 22
Zhang Ran 5
Zheng Bofan 19
Zong Keyi 4
Beijing BeiKong Jiangxi Liansheng FC
6 Chen Xiao
13 Deng Jiaxing
28 Erpan Ezimjan
20 Baqyjan Hurman
1 Peng Hao
23 Yang Wenji
37 Yuan Ming Can
3 Zhang Xiang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.6
2.4 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 1.8
1.3 Sút trúng cầu môn 3.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beijing BeiKong (0trận)
Chủ Khách
Jiangxi Liansheng FC (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0