Vòng 11
22:59 ngày 15/10/2022
Bellinzona
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 1)
FC Wil 1900
Địa điểm: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 3
0.81
U 3
1.05
1
2.55
X
4.00
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1.25
0.91
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Bellinzona Bellinzona
Phút
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Rodrigo Pollero 1 - 0
Kiến tạo: Dragan Mihajlovic
match goal
6'
Cristian Souza 2 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Pollero
match goal
7'
Franco Gaston Romero Ponte match yellow.png
10'
Dragan Mihajlovic 3 - 0
Kiến tạo: Cristian Souza
match goal
30'
Dragan Mihajlovic 4 - 0 match goal
33'
41'
match goal 4 - 1 Silvan Jeremy Wallner
Kiến tạo: Genis Montolio
Tommaso Centinaro match yellow.png
46'
Santiago Miranda match yellow.png
68'
Tommaso Centinaro 5 - 1
Kiến tạo: Thomas Chacon Yona
match goal
69'
71'
match yellow.png Genis Montolio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bellinzona Bellinzona
FC Wil 1900 FC Wil 1900
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
12
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
13
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
96
 
Pha tấn công
 
110
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 50%
15 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 2.4
3.2 Sút trúng cầu môn 4.5
50% Kiểm soát bóng 50%
11.5 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bellinzona (34trận)
Chủ Khách
FC Wil 1900 (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
2
5
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
6
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
6
3
4
3