Vòng 26
23:00 ngày 18/03/2023
Besiktas JK
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Istanbulspor
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.80
+1.25
0.95
O 3
0.83
U 3
0.90
1
1.33
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Istanbulspor Istanbulspor
Cenk Tosun 1 - 0
Kiến tạo: Rachid Ghezzal
match goal
42'
45'
match yellow.png Tuncer Duhan Aksu
Aboubakar Vincent Pate 2 - 0
Kiến tạo: Cenk Tosun
match goal
56'
Nathan Redmond
Ra sân: Rachid Ghezzal
match change
63'
Alexandru Maxim
Ra sân: Salih Ucan
match change
63'
64'
match change Emir Kaan Gultekin
Ra sân: Emeka Eze
64'
match change Kerem Sen
Ra sân: Florian Loshaj
69'
match change Adi Mehremic
Ra sân: Mehmet Yesil
70'
match goal 2 - 1 Jason Eyenga Lokilo
Kiến tạo: Valon Ethemi
76'
match yellow.png Demeaco Duhaney
Tayfur Bingol
Ra sân: Cenk Tosun
match change
83'
Romain Saiss
Ra sân: Tayyib Talha Sanuc
match change
83'
84'
match change Jetmir Topalli
Ra sân: Muammer Sarikaya
85'
match change Onur Ergun
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
Nathan Redmond 3 - 1
Kiến tạo: Onur Bulut
match goal
90'
Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Fuka Arthur Masuaku
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Istanbulspor Istanbulspor
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
14
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
652
 
Số đường chuyền
 
333
89%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
20
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
17
16
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
143
 
Pha tấn công
 
83
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Jackson Muleka Kyanvubu
26
Romain Saiss
44
Alexandru Maxim
88
Tayfur Bingol
15
Nathan Redmond
22
Berkay Vardar
2
Valentin Rosier
20
Necip Uysal
77
Umut Meras
1
Ersin Destanoglu
Besiktas JK Besiktas JK 4-1-4-1
4-4-1-1 Istanbulspor Istanbulspor
34
Gunok
25
Masuaku
6
Colley
3
Sanuc
4
Bulut
19
Hadziahm...
9
Tosun
83
Fernande...
8
Ucan
18
Ghezzal
10
Pate
1
Jensen
21
Duhaney
4
Yesil
20
Deli
3
Aksu
70
Lokilo
24
Sarikaya
12
Ba
27
Ethemi
34
Loshaj
90
Eze

Substitutes

88
Adi Mehremic
8
Onur Ergun
16
Kerem Sen
19
Emir Kaan Gultekin
98
Jetmir Topalli
66
Ali Yasar
50
Michael Ologo
13
Oguzhan Berber
7
Valmir Veliu
59
Alp Arda
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Jackson Muleka Kyanvubu 40
Romain Saiss 26
Alexandru Maxim 44
Tayfur Bingol 88
Nathan Redmond 15
Berkay Vardar 22
Valentin Rosier 2
Necip Uysal 20
Umut Meras 77
Ersin Destanoglu 1
Besiktas JK Istanbulspor
88 Adi Mehremic
8 Onur Ergun
16 Kerem Sen
19 Emir Kaan Gultekin
98 Jetmir Topalli
66 Ali Yasar
50 Michael Ologo
13 Oguzhan Berber
7 Valmir Veliu
59 Alp Arda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 45.67%
17 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.9
4.7 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2.6
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
50.3% Kiểm soát bóng 45.1%
14.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (48trận)
Chủ Khách
Istanbulspor (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
1
5
HT-H/FT-T
6
0
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
3
3
5
2
HT-B/FT-B
4
7
5
0

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.42
9 Cenk Tosun Tiền đạo cắm 3 1 0 17 14 82.35% 0 1 22 7.11
10 Aboubakar Vincent Pate Tiền đạo cắm 1 0 0 16 14 87.5% 1 0 26 6.44
8 Salih Ucan Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 1 0 27 6.36
18 Rachid Ghezzal Cánh phải 0 0 4 36 29 80.56% 8 1 51 7.74
25 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 1 0 0 43 38 88.37% 8 1 63 7.04
4 Onur Bulut Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 26 89.66% 5 0 45 6.78
6 Omar Colley Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 3 50 7.24
19 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 53 91.38% 3 1 67 6.8
3 Tayyib Talha Sanuc Trung vệ 0 0 0 68 61 89.71% 1 1 72 6.96
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ trụ 1 0 0 46 42 91.3% 2 1 57 6.49

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Jensen Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 21 5.72
90 Emeka Eze Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 18 5.93
20 Simon Deli Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 24 6.38
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 27 6.21
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 12 75% 0 1 21 6.43
21 Demeaco Duhaney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 1 0 30 5.94
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 1 0 30 6.1
70 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 6.1
27 Valon Ethemi Cánh phải 1 0 2 13 12 92.31% 1 0 26 6.28
12 Mahamadou Ba 1 0 0 15 13 86.67% 0 3 26 6.4
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ trụ 1 0 0 24 18 75% 0 1 34 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ