Blaublitz Akita
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.94
0.94
O
2
0.88
0.88
U
2
0.88
0.88
1
2.25
2.25
X
3.05
3.05
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Renofa Yamaguchi
6'
Shinya Yajima
Yukihito Kajiya
Ra sân: Shion Niwa
Ra sân: Shion Niwa
59'
Junki Hata
Ra sân: Daiki Kogure
Ra sân: Daiki Kogure
59'
64'
0 - 1 Jin Ikoma
70'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ibuki Yoshida
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
71'
Ryuji SAITO
Ra sân: Takuma Mizutani
Ra sân: Takuma Mizutani
71'
79'
Daisuke Takagi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
79'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
82'
Koji Yamase
Naoki Inoue
Ra sân: Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroto Morooka
84'
90'
Joji Ikegami
Ra sân: Koji Yamase
Ra sân: Koji Yamase
90'
Riku Kamigaki
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
Ryota Takada
90'
Kentaro Kakoi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Renofa Yamaguchi
9
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
19
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
380
Số đường chuyền
275
16
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
9
Cản phá thành công
14
71
Pha tấn công
63
53
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
4-2-3-1
Renofa Yamaguchi
31
Kakoi
33
Iio
5
Kawano
4
Abe
22
Takada
7
Mizutani
6
Morooka
25
Fujiyama
24
Kogure
15
Niwa
40
AOKI
17
Yoshimit...
2
Takahash...
22
Ikoma
15
Mae
14
Numata
33
Yamase
6
Yajima
16
Yoshioka
20
Kawano
28
Kobayash...
9
Minagawa
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Junki Hata
8
Naoki Inoue
16
Yukihito Kajiya
17
Tatsushi Koyanagi
3
Akihito Ozawa
21
Ryuji SAITO
13
Ibuki Yoshida
18
Renofa Yamaguchi
10
Joji Ikegami
4
Riku Kamigaki
41
Reo Kunimoto
19
Yuan Matsuhashi
18
Daisuke Takagi
31
Riku Terakado
24
Tsubasa Umeki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
8
2.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
36.67%
Kiểm soát bóng
54%
16.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
0.5
Bàn thua
0.9
5.3
Phạt góc
6.1
1.8
Thẻ vàng
1.2
4.6
Sút trúng cầu môn
4.3
43.4%
Kiểm soát bóng
51.2%
12.7
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (12trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
2
2
0