Vòng 25
03:30 ngày 20/03/2023
Boavista FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
FC Famalicao
Địa điểm: Estadio do CD das Aves
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.30
X
3.10
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
57'
match pen 0 - 1 Ivan Jaime Pajuelo
Kenji Gorre
Ra sân: Ricardo Mangas
match change
58'
60'
match goal 0 - 2 Mihai Alexandru Dobre
65'
match change Jhonder Leonel Cadiz
Ra sân: Denilson Pereira Junior
Robert Bozenik
Ra sân: Bruno Lourenco
match change
66'
Robert Bozenik 1 - 2
Kiến tạo: Gaius Makouta
match goal
72'
78'
match change Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Santiago Colombatto
Reginald Jacob Cannon match yellow.png
82'
Martim Tavares
Ra sân: Sebastian Perez
match change
86'
Salvador Jose Milhazes Agra
Ra sân: Yusupha Om Njie
match change
87'
88'
match yellow.png Ivan Jaime Pajuelo
88'
match change Martin Aguirregabiria
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
89'
match change David Jose Gomes Oliveira Tavares
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
FC Famalicao FC Famalicao
9
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
26
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
474
 
Số đường chuyền
 
371
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
29
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
14
17
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
131
 
Pha tấn công
 
91
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kenji Gorre
59
Martim Tavares
21
Salvador Jose Milhazes Agra
9
Robert Bozenik
12
Cesar Bernardo Dutra
23
Vincent Sasso
18
Ilija Vukotic
20
Filipe Miguel Neves Ferreira
6
Ibrahima Camara
Boavista FC Boavista FC 4-3-3
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
1
Bracalli
70
Onyemaec...
26
Abascal
2
Cannon
79
Malheiro
13
Watai
42
Makouta
24
Perez
19
Mangas
11
Njie
8
Lourenco
31
Júnior
6
Penetra
15
Junior
4
Mihaj
74
Moura
28
Youssouf
97
Colombat...
23
Dobre
7
Rodrigue...
10
Pajuelo
70
Junior

Substitutes

12
Gustavo Amaro Assuncao
18
David Jose Gomes Oliveira Tavares
32
Martin Aguirregabiria
29
Jhonder Leonel Cadiz
5
Alexandre Ruben Lima
2
Diogo Lucas Queiros
9
Leandro Mario Balde Sanca
1
Ivan Zlobin
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Kenji Gorre 7
Martim Tavares 59
Salvador Jose Milhazes Agra 21
Robert Bozenik 9
Cesar Bernardo Dutra 12
Vincent Sasso 23
Ilija Vukotic 18
Filipe Miguel Neves Ferreira 20
Ibrahima Camara 6
Boavista FC FC Famalicao
12 Gustavo Amaro Assuncao
18 David Jose Gomes Oliveira Tavares
32 Martin Aguirregabiria
29 Jhonder Leonel Cadiz
5 Alexandre Ruben Lima
2 Diogo Lucas Queiros
9 Leandro Mario Balde Sanca
1 Ivan Zlobin
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2
48.33% Kiểm soát bóng 39.67%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4.4
2.8 Thẻ vàng 3.1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.2
45.3% Kiểm soát bóng 45.2%
14.7 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (33trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
1
5
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
5
4
3
3

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Rafael Wihby Bracalli Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.63
2 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 39 6.39
11 Yusupha Om Njie Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 1 0 10 6.06
24 Sebastian Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 38 6.44
8 Bruno Lourenco Cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 4 0 32 6.41
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 1 48 6.56
13 Masaki Watai Tiền vệ công 1 0 0 20 18 90% 4 0 32 6.52
42 Gaius Makouta Tiền vệ trụ 2 1 0 22 21 95.45% 1 1 32 6.43
19 Ricardo Mangas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 2 0 18 6.32
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 2 0 36 6.57
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Trung vệ 1 0 0 17 12 70.59% 5 0 39 6.98

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivo Rodrigues Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 26 6.36
97 Santiago Colombatto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 1 0 32 6.39
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 38 6.81
70 Denilson Pereira Junior Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 20 6.56
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 25 6.69
23 Mihai Alexandru Dobre Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 21 6.45
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.2
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 32 6.78
10 Ivan Jaime Pajuelo Cánh trái 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.28
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 2 22 7.1
6 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 3 2 33 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ