Vòng 21
22:15 ngày 22/01/2023
Brescia
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Frosinone
Địa điểm: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
1.01
O 2
0.95
U 2
0.95
1
3.30
X
3.00
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.69
O 0.75
0.85
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Brescia Brescia
Phút
Frosinone Frosinone
Juan Pablo Rodriguez Guerrero 1 - 0
Kiến tạo: John Bjorkengren
match goal
18'
John Bjorkengren match yellow.png
26'
Juan Pablo Rodriguez Guerrero match yellow.png
32'
37'
match goal 1 - 1 Luca Moro
Kiến tạo: Karlo Lulic
38'
match yellow.png Marcus Rohden
41'
match goal 1 - 2 Roberto Insigne
48'
match yellow.png Karlo Lulic
Federico Viviani match yellow.png
54'
76'
match goal 1 - 3 Jaime Baez Stabile
Andrea Papetti match yellow.png
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brescia Brescia
Frosinone Frosinone
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
19
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
526
 
Số đường chuyền
 
426
17
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
35
 
Ném biên
 
22
18
 
Cản phá thành công
 
16
128
 
Pha tấn công
 
105
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 40.67%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2.2
3.3 Phạt góc 5.8
2.3 Thẻ vàng 1
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
48.6% Kiểm soát bóng 45.8%
14.9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brescia (33trận)
Chủ Khách
Frosinone (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
7
HT-H/FT-T
3
0
2
4
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
4
0