Brondby IF
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Quang đãng, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.76
0.76
1
1.95
1.95
X
3.50
3.50
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Silkeborg
Nicolai Vallys 1 - 0
31'
36'
Sebastian Jorgensen
46'
Soren Tengstedt
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
60'
Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
66'
1 - 1 Oliver Sonne
Kiến tạo: Sebastian Jorgensen
Kiến tạo: Sebastian Jorgensen
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
70'
Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Joe Bell
Ra sân: Joe Bell
70'
Ohi Anthony Omoijuanfo 2 - 1
79'
83'
Alexander Lin
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Anis Ben Slimane
Ra sân: Hakon Evjen
Ra sân: Hakon Evjen
83'
Josip Radosevic
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Silkeborg
6
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
11
5
Sút Phạt
8
45%
Kiểm soát bóng
55%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
466
Số đường chuyền
572
7
Phạm lỗi
2
4
Việt vị
2
5
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
7
20
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
9
23
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
21
17
Thử thách
5
123
Pha tấn công
108
56
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Brondby IF
4-5-1
4-3-3
Silkeborg
1
Hermanse...
15
Riveros
4
Winther
32
Ibsen
10
Wass
7
Vallys
11
Evjen
27
Hedlund
6
Bell
8
Greve
9
Omoijuan...
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
4
Felix
29
Engel
8
Thordars...
14
Brink
21
Klynge
7
Kusk
23
Adamsen
27
Jorgense...
Đội hình dự bị
Brondby IF
Christian Cappis
23
Marko Divkovic
24
Henrik Heggheim
3
Mathias Kvistgaarden
36
Thomas Mikkelsen
16
Josip Radosevic
22
Oscar Schwartau
41
Sebastian Soaas Sebulonsen
2
Anis Ben Slimane
25
Silkeborg
40
Alexander Busch
16
Oscar Hedvall
17
Mads Kaalund Larsen
25
Lukas Sparre Klitten
9
Alexander Lin
6
Pelle Mattsson
3
Robin Dahl Ostrom
10
Soren Tengstedt
22
Lasse Vigen Christensen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
13.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
2
5.3
Phạt góc
4.9
1.5
Thẻ vàng
1.1
4.5
Sút trúng cầu môn
3.2
56.2%
Kiểm soát bóng
54.1%
9.5
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (29trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
7
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
0
5
2
4