Brondby IF
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Viborg
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.15
2.15
X
3.50
3.50
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Viborg
24'
0 - 1 Jay Roy Grot
27'
Mohamed Elias Achouri
40'
Mads Lauritsen
Christian Cappis
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Ra sân: Jens Martin Gammelby
46'
Andreas Maxso
52'
Kevin Tshiembe
59'
59'
Nicolas Burgy
Daniel Wass
63'
64'
0 - 2 Clint Franciscus Henricus Leemans
Anis Ben Slimane
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
65'
65'
Mads Sondergaard
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
65'
Jan Zamburek
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
65'
Nils Mortimer Moreno
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
75'
Jonas Thorsen
Ra sân: Mads Lauritsen
Ra sân: Mads Lauritsen
Oscar Schwartau
Ra sân: Blas Riveros
Ra sân: Blas Riveros
79'
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
79'
85'
Sofus Berger Brix
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Anis Ben Slimane
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Viborg
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
7
8
Sút Phạt
6
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
530
Số đường chuyền
374
7
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
7
Cứu thua
4
23
Ném biên
25
14
Cản phá thành công
15
125
Pha tấn công
84
62
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Brondby IF
4-3-2-1
4-3-3
Viborg
1
Hermanse...
15
Riveros
18
Tshiembe
5
Maxso
28
Gammelby
8
Greve
22
Radosevi...
10
Wass
7
Vallys
27
Hedlund
9
Omoijuan...
1
Pedersen
2
Gaaei
4
Burgy
3
Lauritse...
24
Anyembe
14
Leemans
13
Gronning
17
Bonde
30
Said
11
Grot
7
Achouri
Đội hình dự bị
Brondby IF
Thomas Mikkelsen
16
Sigurd Rosted
4
Joe Bell
6
Christian Cappis
23
Marko Divkovic
24
Anis Ben Slimane
25
Frederik Alves Ibsen
32
Mathias Kvistgaarden
36
Oscar Schwartau
41
Viborg
16
Mikkel Andersen
6
Mads Sondergaard
10
Nils Mortimer Moreno
12
Alassana Jatta
18
Jonas Thorsen
19
Jan Zamburek
21
Sofus Berger Brix
27
Martin Agnarsson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
63%
Kiểm soát bóng
48.33%
10
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.8
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
1.6
6.2
Phạt góc
4
1.3
Thẻ vàng
1.8
6.3
Sút trúng cầu môn
3.2
55.8%
Kiểm soát bóng
52.1%
5.5
Phạm lỗi
5.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (26trận)
Chủ
Khách
Viborg (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
6
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
0
5
2
2