Vòng 8
05:00 ngày 19/03/2023
CA Platense
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Defensa Y Justicia
Địa điểm: Vicentelopez Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.69
O 2
0.88
U 2
1.00
1
3.40
X
3.00
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.29
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

CA Platense CA Platense
Phút
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Nicolas Servetto 1 - 0
Kiến tạo: Ronaldo Martinez
match goal
38'
Franco Diaz
Ra sân: Alexis Nicolas Castro
match change
40'
Marco Pellegrino match yellow.png
43'
46'
match change Gonzalo Pablo Castellani
Ra sân: Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
54'
match yellow.png Alexis Soto
Franco Diaz match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Agustin SantAnna
Ronaldo Martinez match yellow.png
66'
Gonzalo Valdivia
Ra sân: Ronaldo Martinez
match change
68'
74'
match change Andres Lorenzo Rios
Ra sân: Julian Alejo Lopez
74'
match change Dario Caceres
Ra sân: Alexis Soto
Nadir Zeineddin
Ra sân: Nicolas Servetto
match change
78'
AgustIn Alonso
Ra sân: Ivan Rossi
match change
78'
79'
match yellow.png Santiago Solari
80'
match change Gastón Togni
Ra sân: Santiago Solari
85'
match var Gastón Togni No goal (VAR xác nhận)
Vicente Taborda match yellow.png
87'
88'
match change Juan Miritello
Ra sân: Kevin Russel Gutierrez Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Platense CA Platense
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
204
 
Số đường chuyền
 
338
58%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
46
 
Đánh đầu
 
31
16
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
12
24
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
88
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Nadir Zeineddin
8
Franco Diaz
40
Gonzalo Valdivia
28
AgustIn Alonso
24
Juan Pignani
9
Mauro Daniel Quiroga
3
Juan Infante
22
Gonzalo Asis
1
Alejandro Sanchez
39
Alejo Monje
43
Maximiliano Zalazar
CA Platense CA Platense 4-1-3-2
4-2-3-1 Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
12
Macagno
18
Marcich
31
Pellegri...
13
Vazquez
4
Morganti...
15
Rossi
11
Castro
10
Taborda
32
Baldassa...
20
Servetto
77
Martinez
22
Unsain
32
SantAnna
6
Colombo
21
Mingo
3
Soto
8
Lopez
5
Gonzalez
19
Barbona
10
Gimenez
27
Solari
29
Miranda

Substitutes

26
Dario Caceres
18
Juan Miritello
9
Andres Lorenzo Rios
30
Gonzalo Pablo Castellani
11
Gastón Togni
23
Enrique Alberto Bologna Gomez
2
Julian Malatini
4
Nicolas Tripichio
13
Esteban Lucero
70
Edwin Mosquera
16
Angel Benitez
15
Lautaro Escalante
Đội hình dự bị
CA Platense CA Platense
Nadir Zeineddin 29
Franco Diaz 8
Gonzalo Valdivia 40
AgustIn Alonso 28
Juan Pignani 24
Mauro Daniel Quiroga 9
Juan Infante 3
Gonzalo Asis 22
Alejandro Sanchez 1
Alejo Monje 39
Maximiliano Zalazar 43
CA Platense Defensa Y Justicia
26 Dario Caceres
18 Juan Miritello
9 Andres Lorenzo Rios
30 Gonzalo Pablo Castellani
11 Gastón Togni
23 Enrique Alberto Bologna Gomez
2 Julian Malatini
4 Nicolas Tripichio
13 Esteban Lucero
70 Edwin Mosquera
16 Angel Benitez
15 Lautaro Escalante

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
44% Kiểm soát bóng 49.33%
10.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 0.7
3.1 Phạt góc 4.1
1 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 4.5
36.7% Kiểm soát bóng 42.8%
9.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Platense (15trận)
Chủ Khách
Defensa Y Justicia (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
0
1
2
0

CA Platense CA Platense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexis Nicolas Castro Cánh trái 0 0 2 11 9 81.82% 3 0 22 7.03
15 Ivan Rossi 1 0 0 24 16 66.67% 0 2 31 6.51
20 Nicolas Servetto Tiền đạo cắm 4 1 1 10 4 40% 0 2 29 6.92
12 Ramiro Macagno Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 1 30 7.37
28 AgustIn Alonso 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.1
13 Ignacio Vazquez Trung vệ 2 0 0 25 11 44% 0 3 40 7.19
4 Nicolas Morgantini Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 12 60% 2 0 44 6.92
32 Franco Baldassarra Tiền vệ trụ 2 1 1 15 10 66.67% 1 3 29 6.57
18 Sasha Julian Marcich Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 9 60% 1 2 43 7.37
77 Ronaldo Martinez Tiền đạo thứ 2 3 1 2 15 8 53.33% 2 2 30 7.13
29 Nadir Zeineddin 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 9 6.02
31 Marco Pellegrino 1 0 0 18 8 44.44% 0 2 30 6.79
8 Franco Diaz Tiền vệ trụ 0 0 2 14 11 78.57% 1 0 31 6.76
10 Vicente Taborda Tiền vệ công 2 0 5 25 17 68% 5 0 53 7.74
40 Gonzalo Valdivia 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.16

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Gonzalo Pablo Castellani Tiền vệ trụ 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 48 6.5
9 Andres Lorenzo Rios Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 9 6
5 Kevin Russel Gutierrez Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 44 30 68.18% 0 1 59 6.62
19 David Barbona Cánh trái 1 1 3 22 16 72.73% 5 2 42 6.5
22 Luis Ezequiel Unsain Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 3 34 6.6
29 Nicolas Fernandez Miranda Tiền đạo cắm 4 0 0 11 9 81.82% 1 1 34 6.31
10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 2 1 19 5.89
3 Alexis Soto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 28 82.35% 0 1 55 6.62
11 Gastón Togni Cánh trái 1 0 1 3 2 66.67% 3 0 8 6.28
32 Agustin SantAnna Hậu vệ cánh phải 2 0 1 28 17 60.71% 3 2 59 6.59
26 Dario Caceres Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 9 52.94% 2 0 22 6.23
8 Julian Alejo Lopez Tiền vệ trụ 1 0 1 35 27 77.14% 1 2 44 6.58
21 Santiago Ramos Mingo Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 7 43 6.75
6 Nazareno Colombo Trung vệ 3 1 0 46 32 69.57% 1 3 65 7.43
18 Juan Miritello Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
27 Santiago Solari Cánh phải 1 0 1 11 7 63.64% 1 1 27 6.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ