Vòng 25
22:30 ngày 19/03/2023
Casa Pia AC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Maritimo 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 2.5
1.05
U 2.5
0.81
1
1.78
X
3.45
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Casa Pia AC Casa Pia AC
Phút
Maritimo Maritimo
Felippe Cardoso 1 - 0 match goal
41'
46'
match change Carlos Percy Liza Espinoza
Ra sân: Pablo Moreno Taboada
Felippe Cardoso 2 - 0
Kiến tạo: Benedito Mambuene Mukendi
match goal
50'
Clayton Fernandes Silva
Ra sân: Felippe Cardoso
match change
55'
58'
match change Felix Correia
Ra sân: LéoPereira
58'
match change Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Ra sân: Stefano Beltrame
Romario Baro
Ra sân: Yuki Soma
match change
66'
76'
match change Jose Edgar Andrade Costa
Ra sân: Valdemir de Oliveira Soares
Carlos Miguel Pereira Fernandes
Ra sân: Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
match change
76'
Rafael Martins
Ra sân: Saviour Godwin
match change
76'
82'
match change Paulo Sergio Mota Paulinho
Ra sân: Claudio Winck Neto
86'
match red Rene Ferreira dos Santos
Clayton Fernandes Silva match yellow.png
90'
Ricardo Batista match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Casa Pia AC Casa Pia AC
Maritimo Maritimo
5
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
322
 
Số đường chuyền
 
479
72%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
30
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
100
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Rafael Martins
17
Romario Baro
99
Clayton Fernandes Silva
16
Carlos Miguel Pereira Fernandes
68
Lucas Paes
12
Duplex Tchamba Bangou
15
Fernando Lopes dos Santos Varela
10
Diogo Costa Pinto
20
Kiki Silva
Casa Pia AC Casa Pia AC 3-4-3
4-2-3-1 Maritimo Maritimo
33
Batista
19
Zolotic
13
Fernande...
3
Nunes
6
Poloni
27
Taira
80
Mukendi
5
Lelo
7
Godwin
30
2
Cardoso
24
Soma
31
Carné
2
Neto
5
Junior
15
Santos
94
Brito
23
Xadas
8
Soares
29
Valencia
10
Beltrame
38
LéoPerei...
9
Taboada

Substitutes

6
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
12
Jose Edgar Andrade Costa
27
Paulo Sergio Mota Paulinho
17
Felix Correia
36
Carlos Percy Liza Espinoza
4
Matheus Costa
3
Moises Castillo Mosquera
30
Giorgi Makaridze
45
Fabio China
Đội hình dự bị
Casa Pia AC Casa Pia AC
Rafael Martins 11
Romario Baro 17
Clayton Fernandes Silva 99
Carlos Miguel Pereira Fernandes 16
Lucas Paes 68
Duplex Tchamba Bangou 12
Fernando Lopes dos Santos Varela 15
Diogo Costa Pinto 10
Kiki Silva 20
Casa Pia AC Maritimo
6 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
12 Jose Edgar Andrade Costa
27 Paulo Sergio Mota Paulinho
17 Felix Correia
36 Carlos Percy Liza Espinoza
4 Matheus Costa
3 Moises Castillo Mosquera
30 Giorgi Makaridze
45 Fabio China

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 8.67
3.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 1.67
46.67% Kiểm soát bóng 49%
15.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 0.3
3.2 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 3
3.3 Sút trúng cầu môn 4.3
40.9% Kiểm soát bóng 54.2%
13.1 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Casa Pia AC (35trận)
Chủ Khách
Maritimo (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
6
1
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
3
8
2
7

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 32 12 37.5% 0 0 43 7.14
13 Vasco Fernandes Trung vệ 0 0 1 26 21 80.77% 0 2 35 7.26
11 Rafael Martins Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
27 Afonso Miguel Castro Vilhena Taira Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 34 23 67.65% 0 0 49 7.37
3 Joao Aniceto Grandela Nunes Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 0 3 28 7.03
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 1 29 24 82.76% 0 1 44 7.23
7 Saviour Godwin Cánh trái 5 1 0 13 11 84.62% 1 0 26 6.59
6 Derick Poloni Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 10 52.63% 1 0 44 6.84
17 Romario Baro Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.12
24 Yuki Soma Cánh trái 1 1 1 10 8 80% 2 0 24 7.03
16 Carlos Miguel Pereira Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
30 Felippe Cardoso 3 2 0 8 6 75% 0 0 20 8.13
99 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 0 1 10 6.5
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 16 76.19% 5 0 44 7.22
80 Benedito Mambuene Mukendi Defender 0 0 1 24 20 83.33% 1 0 35 7.52

Maritimo Maritimo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zainadine Junior Trung vệ 1 0 0 54 49 90.74% 0 6 69 7.01
12 Jose Edgar Andrade Costa Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
15 Rene Ferreira dos Santos Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 59 6.26
10 Stefano Beltrame Tiền vệ trụ 1 1 1 15 11 73.33% 1 1 19 6.39
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 2 0 3 39 27 69.23% 6 2 73 6.49
29 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền đạo cắm 3 0 1 16 7 43.75% 1 2 38 6.09
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 41 80.39% 4 1 67 5.8
23 Xadas Tiền vệ công 1 1 2 51 44 86.27% 7 0 64 6.5
8 Valdemir de Oliveira Soares Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 58 42 72.41% 0 0 72 6.29
9 Pablo Moreno Taboada Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 5.85
17 Felix Correia Cánh trái 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 11 6.26
31 Marcelo Carné Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 37 6.61
6 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.09
38 LéoPereira Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 3 0 20 6.36
36 Carlos Percy Liza Espinoza Forward 0 0 0 10 7 70% 0 0 19 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ